- Từ điển Pháp - Việt
Hymen
|
Danh từ giống đực
(giải phẫu) màng trinh
(văn học) hôn nhân
Xem thêm các từ khác
-
Hymnaire
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tập thánh ca Danh từ giống đực Tập thánh ca -
Hymne
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bài hát ca ngợi, tụng ca 1.2 Danh từ giống cái 1.3 (tôn giáo) thánh ca Danh từ giống đực... -
Hymnique
Mục lục 1 Tính từ Tính từ hymne hymne -
Hymnographe
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người soạn thánh ca Danh từ giống đực Người soạn thánh ca -
Hymnographie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Phép soạn thánh ca Danh từ giống cái Phép soạn thánh ca -
Hymnologie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Khoa thánh ca Danh từ giống cái Khoa thánh ca -
Hyménium
Danh từ giống đực (thực vật học) màng bào -
Hyménoptère
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) sâu bọ cánh màng 1.2 (số nhiều) bộ cánh màng 2 Tính từ 2.1 (động vật... -
Hyménée
Danh từ giống đực Như hymen -
Hyoglosse
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (giải phẫu) cơ móng lưỡi Tính từ Muscle hyoglosse ) (giải phẫu) cơ móng lưỡi... -
Hyoïde
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (Os hyoïde) (giải phẫu) xương móng 2 Danh từ giống đực 2.1 (giải phẫu) xương móng Tính từ (Os hyoïde)... -
Hypallage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (văn học) phép hoán trạng Danh từ giống đực (văn học) phép hoán trạng -
Hyparque
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) phó tổng đốc ( Ba Tư) Danh từ giống đực (sử học) phó tổng đốc ( Ba Tư) -
Hyperacidité
Danh từ giống cái Như hyperchlorhydrie -
Hyperacousie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự tăng thính lực 1.2 Phản nghĩa Hypoacousie Danh từ giống cái (y học) sự tăng thính... -
Hyperalbuminose
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học, sinh lý học) sự tăng anbumin Danh từ giống cái (sinh vật học, sinh lý học)... -
Hyperalcalin
Mục lục 1 Tính từ Tính từ Roche hyperalcaline ) (khoáng vật học) đá cao kiềm -
Hyperalcaline
Mục lục 1 Xem hyperalcalin Xem hyperalcalin -
Hyperalgésie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự tăng cảm giác đau 2 Phản nghĩa 2.1 Hypoalgésie Danh từ giống cái (y học) sự tăng... -
Hyperalgésique
Tính từ (y học) tăng cảm giác đau
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.