Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Hyoïde

Mục lục

Tính từ

(Os hyoïde) (giải phẫu) xương móng

Danh từ giống đực

(giải phẫu) xương móng

Xem thêm các từ khác

  • Hypallage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (văn học) phép hoán trạng Danh từ giống đực (văn học) phép hoán trạng
  • Hyparque

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) phó tổng đốc ( Ba Tư) Danh từ giống đực (sử học) phó tổng đốc ( Ba Tư)
  • Hyperacidité

    Danh từ giống cái Như hyperchlorhydrie
  • Hyperacousie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự tăng thính lực 1.2 Phản nghĩa Hypoacousie Danh từ giống cái (y học) sự tăng thính...
  • Hyperalbuminose

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học, sinh lý học) sự tăng anbumin Danh từ giống cái (sinh vật học, sinh lý học)...
  • Hyperalcalin

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Roche hyperalcaline ) (khoáng vật học) đá cao kiềm
  • Hyperalcaline

    Mục lục 1 Xem hyperalcalin Xem hyperalcalin
  • Hyperalgésie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự tăng cảm giác đau 2 Phản nghĩa 2.1 Hypoalgésie Danh từ giống cái (y học) sự tăng...
  • Hyperalgésique

    Tính từ (y học) tăng cảm giác đau
  • Hyperazotémie

    Danh từ giống cái (y học) sự tăng nitơ-huyết
  • Hyperbare

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bội áp (suất) Tính từ Bội áp (suất)
  • Hyperbate

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (văn học) phép đảo chỗ Danh từ giống cái (văn học) phép đảo chỗ
  • Hyperbole

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (văn học) phép ngoa dụ 1.2 Hipebon Danh từ giống cái (văn học) phép ngoa dụ Hipebon
  • Hyperbolique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem hyperbole 1.2 Phản nghĩa Mesuré, simple Tính từ Xem hyperbole Expression hyperbolique từ ngữ ngoa dụ Phản...
  • Hyperboliquement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (văn học) (một cách) ngoa dụ Phó từ (văn học) (một cách) ngoa dụ
  • Hyperbolographe

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cơ cấu vẽ hipebon Danh từ giống đực Cơ cấu vẽ hipebon
  • Hyperboloïde

    Danh từ giống đực (toán học) hipeboloit
  • Hypercalcémie

    Danh từ giống cái (y học) sự tăng canxi-huyết
  • Hyperchlorhydrie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng tăng axit clohiđric (dịch vị) 1.2 Phản nghĩa Hypochlorhydrie Danh từ giống cái...
  • Hyperchlorurie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng đái clorua Danh từ giống cái (y học) chứng đái clorua
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top