- Từ điển Pháp - Việt
Hyperbolographe
Xem thêm các từ khác
-
Hyperboloïde
Danh từ giống đực (toán học) hipeboloit -
Hypercalcémie
Danh từ giống cái (y học) sự tăng canxi-huyết -
Hyperchlorhydrie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng tăng axit clohiđric (dịch vị) 1.2 Phản nghĩa Hypochlorhydrie Danh từ giống cái... -
Hyperchlorurie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng đái clorua Danh từ giống cái (y học) chứng đái clorua -
Hypercholie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng tăng tiết mật Danh từ giống cái (y học) chứng tăng tiết mật -
Hyperchromie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng tăng sắc tố da 1.2 Phản nghĩa Achromie, hypochromie Danh từ giống cái (y học)... -
Hyperclave
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nồi hấp siêu cao áp Danh từ giống đực Nồi hấp siêu cao áp -
Hypercoagulabilité
Danh từ giống cái (y học) sự tăng đông máu, sự đông máu nhanh -
Hypercomplexe
Mục lục 1 Tính từ Tính từ Nombres hypercomplexes ) (toán học) số siêu phức -
Hypercompound
Mục lục 1 Tính từ ( không đổi) Tính từ ( không đổi) Excitation hypercompound ) (điện học) kích thích siêu phức -
Hypercompresseur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) máy nén cực mạnh Danh từ giống đực (kỹ thuật) máy nén cực mạnh -
Hypercorrect
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (ngôn ngữ học) sửa đúng Tính từ (ngôn ngữ học) sửa đúng -
Hypercorrecte
Mục lục 1 Xem hypercorrect Xem hypercorrect -
Hypercorticisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực Hypercorticisme surrénal ) (y học) sự tăng năng vỏ thượng thận -
Hypercrinie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự tăng tiết tố Danh từ giống cái (y học) sự tăng tiết tố -
Hypercritique
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự phê bình khắt khe Danh từ giống cái Sự phê bình khắt khe -
Hyperdulie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tôn giáo) sự thờ siêu thánh, sự thờ đức Mẹ đồng trinh Danh từ giống cái (tôn giáo)... -
Hyperespace
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (toán học) siêu không gian Danh từ giống đực (toán học) siêu không gian -
Hyperesthésie
Danh từ giống cái (y học) chứng tăng cảm giác -
Hyperfin
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Rất tinh tế Tính từ Rất tinh tế
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.