Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Hypercorrect

Mục lục

Tính từ

(ngôn ngữ học) sửa đúng

Xem thêm các từ khác

  • Hypercorrecte

    Mục lục 1 Xem hypercorrect Xem hypercorrect
  • Hypercorticisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực Hypercorticisme surrénal ) (y học) sự tăng năng vỏ thượng thận
  • Hypercrinie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự tăng tiết tố Danh từ giống cái (y học) sự tăng tiết tố
  • Hypercritique

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự phê bình khắt khe Danh từ giống cái Sự phê bình khắt khe
  • Hyperdulie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tôn giáo) sự thờ siêu thánh, sự thờ đức Mẹ đồng trinh Danh từ giống cái (tôn giáo)...
  • Hyperespace

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (toán học) siêu không gian Danh từ giống đực (toán học) siêu không gian
  • Hyperesthésie

    Danh từ giống cái (y học) chứng tăng cảm giác
  • Hyperfin

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Rất tinh tế Tính từ Rất tinh tế
  • Hyperfine

    Mục lục 1 Xem hyperfin Xem hyperfin
  • Hyperfocal

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Distance hyperfocale ) (nhiếp ảnh) khoảng vượt tiêu cự
  • Hyperfocale

    Mục lục 1 Xem hyperfocal Xem hyperfocal
  • Hyperfolliculinie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự tăng tiết foliculin Danh từ giống cái (y học) sự tăng tiết foliculin
  • Hyperfolliculinisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) chứng tăng foliculin Danh từ giống đực (y học) chứng tăng foliculin
  • Hypergenèse

    Danh từ giống cái (sinh vật học, sinh lý học) sự tăng sinh
  • Hyperglobulie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự tăng hồng cầu Danh từ giống cái (y học) sự tăng hồng cầu
  • Hyperglycémiant

    Tính từ (y học) làm tăng glucoza-huyết Hormone hyperglycémiante hocmon làm tăng glucoza-huyết
  • Hyperglycémie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự tăng glucoza-huyết 2 Phản nghĩa 2.1 Hypoglycémie Danh từ giống cái (y học) sự tăng...
  • Hypergueusie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học, sinh lý học) sự tăng năng vị cảm giác Danh từ giống cái (sinh vật học,...
  • Hypergéométrique

    Tính từ (toán học) siêu bội Fonction hypergéométrique hàm siêu bội
  • Hyperhidrose

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng tăng tiết mồ hôi Danh từ giống cái (y học) chứng tăng tiết mồ hôi
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top