- Từ điển Pháp - Việt
Hypergéométrique
Xem thêm các từ khác
-
Hyperhidrose
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng tăng tiết mồ hôi Danh từ giống cái (y học) chứng tăng tiết mồ hôi -
Hyperinsulinisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) chứng tăng insulin Danh từ giống đực (y học) chứng tăng insulin -
Hyperleucocytose
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng tăng bạch cầu Danh từ giống cái (y học) chứng tăng bạch cầu -
Hyperlipémie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự tăng lipit huyết 2 Phản nghĩa 2.1 Hypolipémie Danh từ giống cái (y học) sự tăng... -
Hypermarché
Danh từ giống đực Quảng thị (cửa hàng có trên 2500 mét vuông diện tích) -
Hypermicroscope
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) kính hiển vi điện tử Danh từ giống đực (từ hiếm, nghĩa ít... -
Hypermnésie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự tăng trí nhớ 2 Phản nghĩa 2.1 Amnésie Danh từ giống cái Sự tăng trí nhớ Phản nghĩa... -
Hypermètre
Tính từ Quá khổ (câu thơ) -
Hypermétrope
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Viễn thị 2 Danh từ 2.1 Người viễn thị 3 Phản nghĩa 3.1 Myope Tính từ Viễn thị Danh từ Người viễn... -
Hypermétropie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) tật viễn thị 2 Phản nghĩa 2.1 Myopie Danh từ giống cái (y học) tật viễn thị Phản... -
Hypernerveuse
Mục lục 1 Xem hypernerveux Xem hypernerveux -
Hypernerveux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hết sức dễ bị kích thích 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Người hết sức dễ bị kích thích Tính từ... -
Hyperorganique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Siêu hữu cơ Tính từ Siêu hữu cơ -
Hyperorganisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Siêu cơ thể Danh từ giống đực Siêu cơ thể -
Hyperosmie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự tăng khứu giác Danh từ giống cái (y học) sự tăng khứu giác -
Hyperparasite
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Vật ký sinh bậc hai Danh từ giống đực Vật ký sinh bậc hai -
Hyperparotidie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng tăng năng tuyến mang tai Danh từ giống cái (y học) chứng tăng năng tuyến mang... -
Hyperpepsie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng tăng tiết dịch vị Danh từ giống cái (y học) chứng tăng tiết dịch vị -
Hyperpeptique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ 1.2 (y học) người bị tăng tiết dịch vị Tính từ hyperpepsie hyperpepsie Danh từ (y học) người... -
Hyperpituitarisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) chứng tăng năng tuyến yên Danh từ giống đực (y học) chứng tăng năng tuyến yên
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.