Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Hypergenèse

Danh từ giống cái

(sinh vật học, sinh lý học) sự tăng sinh

Xem thêm các từ khác

  • Hyperglobulie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự tăng hồng cầu Danh từ giống cái (y học) sự tăng hồng cầu
  • Hyperglycémiant

    Tính từ (y học) làm tăng glucoza-huyết Hormone hyperglycémiante hocmon làm tăng glucoza-huyết
  • Hyperglycémie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự tăng glucoza-huyết 2 Phản nghĩa 2.1 Hypoglycémie Danh từ giống cái (y học) sự tăng...
  • Hypergueusie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học, sinh lý học) sự tăng năng vị cảm giác Danh từ giống cái (sinh vật học,...
  • Hypergéométrique

    Tính từ (toán học) siêu bội Fonction hypergéométrique hàm siêu bội
  • Hyperhidrose

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng tăng tiết mồ hôi Danh từ giống cái (y học) chứng tăng tiết mồ hôi
  • Hyperinsulinisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) chứng tăng insulin Danh từ giống đực (y học) chứng tăng insulin
  • Hyperleucocytose

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng tăng bạch cầu Danh từ giống cái (y học) chứng tăng bạch cầu
  • Hyperlipémie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự tăng lipit huyết 2 Phản nghĩa 2.1 Hypolipémie Danh từ giống cái (y học) sự tăng...
  • Hypermarché

    Danh từ giống đực Quảng thị (cửa hàng có trên 2500 mét vuông diện tích)
  • Hypermicroscope

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) kính hiển vi điện tử Danh từ giống đực (từ hiếm, nghĩa ít...
  • Hypermnésie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự tăng trí nhớ 2 Phản nghĩa 2.1 Amnésie Danh từ giống cái Sự tăng trí nhớ Phản nghĩa...
  • Hypermètre

    Tính từ Quá khổ (câu thơ)
  • Hypermétrope

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Viễn thị 2 Danh từ 2.1 Người viễn thị 3 Phản nghĩa 3.1 Myope Tính từ Viễn thị Danh từ Người viễn...
  • Hypermétropie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) tật viễn thị 2 Phản nghĩa 2.1 Myopie Danh từ giống cái (y học) tật viễn thị Phản...
  • Hypernerveuse

    Mục lục 1 Xem hypernerveux Xem hypernerveux
  • Hypernerveux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hết sức dễ bị kích thích 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Người hết sức dễ bị kích thích Tính từ...
  • Hyperorganique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Siêu hữu cơ Tính từ Siêu hữu cơ
  • Hyperorganisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Siêu cơ thể Danh từ giống đực Siêu cơ thể
  • Hyperosmie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự tăng khứu giác Danh từ giống cái (y học) sự tăng khứu giác
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top