Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Hypermarché

Danh từ giống đực

Quảng thị (cửa hàng có trên 2500 mét vuông diện tích)

Xem thêm các từ khác

  • Hypermicroscope

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) kính hiển vi điện tử Danh từ giống đực (từ hiếm, nghĩa ít...
  • Hypermnésie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự tăng trí nhớ 2 Phản nghĩa 2.1 Amnésie Danh từ giống cái Sự tăng trí nhớ Phản nghĩa...
  • Hypermètre

    Tính từ Quá khổ (câu thơ)
  • Hypermétrope

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Viễn thị 2 Danh từ 2.1 Người viễn thị 3 Phản nghĩa 3.1 Myope Tính từ Viễn thị Danh từ Người viễn...
  • Hypermétropie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) tật viễn thị 2 Phản nghĩa 2.1 Myopie Danh từ giống cái (y học) tật viễn thị Phản...
  • Hypernerveuse

    Mục lục 1 Xem hypernerveux Xem hypernerveux
  • Hypernerveux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hết sức dễ bị kích thích 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Người hết sức dễ bị kích thích Tính từ...
  • Hyperorganique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Siêu hữu cơ Tính từ Siêu hữu cơ
  • Hyperorganisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Siêu cơ thể Danh từ giống đực Siêu cơ thể
  • Hyperosmie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự tăng khứu giác Danh từ giống cái (y học) sự tăng khứu giác
  • Hyperparasite

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Vật ký sinh bậc hai Danh từ giống đực Vật ký sinh bậc hai
  • Hyperparotidie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng tăng năng tuyến mang tai Danh từ giống cái (y học) chứng tăng năng tuyến mang...
  • Hyperpepsie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng tăng tiết dịch vị Danh từ giống cái (y học) chứng tăng tiết dịch vị
  • Hyperpeptique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ 1.2 (y học) người bị tăng tiết dịch vị Tính từ hyperpepsie hyperpepsie Danh từ (y học) người...
  • Hyperpituitarisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) chứng tăng năng tuyến yên Danh từ giống đực (y học) chứng tăng năng tuyến yên
  • Hyperplasie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự tăng sản Danh từ giống cái (y học) sự tăng sản
  • Hyperplasique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) tăng sản Tính từ (y học) tăng sản Inflammation hyperplasique viêm tăng sản
  • Hypersensibilisation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (nhiếp ảnh) sự cực nhạy hóa Danh từ giống cái (nhiếp ảnh) sự cực nhạy hóa
  • Hypersensibilité

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính quá nhạy cảm 2 Phản nghĩa 2.1 Insensibilité Danh từ giống cái Tính quá nhạy cảm Phản...
  • Hypersensible

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Quá nhạy cảm 1.2 Phản nghĩa Insensible Tính từ Quá nhạy cảm Phản nghĩa Insensible
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top