- Từ điển Pháp - Việt
Hyperparasite
Xem thêm các từ khác
-
Hyperparotidie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng tăng năng tuyến mang tai Danh từ giống cái (y học) chứng tăng năng tuyến mang... -
Hyperpepsie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng tăng tiết dịch vị Danh từ giống cái (y học) chứng tăng tiết dịch vị -
Hyperpeptique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ 1.2 (y học) người bị tăng tiết dịch vị Tính từ hyperpepsie hyperpepsie Danh từ (y học) người... -
Hyperpituitarisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) chứng tăng năng tuyến yên Danh từ giống đực (y học) chứng tăng năng tuyến yên -
Hyperplasie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự tăng sản Danh từ giống cái (y học) sự tăng sản -
Hyperplasique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) tăng sản Tính từ (y học) tăng sản Inflammation hyperplasique viêm tăng sản -
Hypersensibilisation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (nhiếp ảnh) sự cực nhạy hóa Danh từ giống cái (nhiếp ảnh) sự cực nhạy hóa -
Hypersensibilité
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính quá nhạy cảm 2 Phản nghĩa 2.1 Insensibilité Danh từ giống cái Tính quá nhạy cảm Phản... -
Hypersensible
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Quá nhạy cảm 1.2 Phản nghĩa Insensible Tính từ Quá nhạy cảm Phản nghĩa Insensible -
Hypersomnie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng ngủ nhiều 1.2 Phản nghĩa Insomnie Danh từ giống cái (y học) chứng ngủ nhiều... -
Hypersonique
Mục lục 1 Tính từ Tính từ Vitesses hypersoniques ) tốc độ bội siêu thanh -
Hyperstatique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (cơ học) siêu tĩnh Tính từ (cơ học) siêu tĩnh -
Hypersustentateur
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (hàng không) tăng sức nâng 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (hàng không) thiết bị tăng sức nâng Tính từ... -
Hypersustentation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (hàng không) sự tăng sức nâng Danh từ giống cái (hàng không) sự tăng sức nâng -
Hypersustentatrice
Mục lục 1 Xem hypersustentateur Xem hypersustentateur -
Hypersécrétion
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự tăng tiết 2 Phản nghĩa 2.1 Hyposécrétion Danh từ giống cái (y học) sự tăng tiết... -
Hypertendu
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) bị tăng huyết áp 1.2 Phản nghĩa Hypotendu 1.3 Danh từ 1.4 (y học) người bị tăng huyết áp Tính... -
Hypertendue
Mục lục 1 Xem hypertendu Xem hypertendu -
Hypertensif
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Phản nghĩa Hypotenseur 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Thuốc tăng huyết áp Tính từ hypertension hypertension... -
Hypertension
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng tăng huyết áp 1.2 Phản nghĩa Hypotension Danh từ giống cái (y học) chứng tăng...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.