- Từ điển Pháp - Việt
Hypersensible
|
Tính từ
Quá nhạy cảm
Phản nghĩa Insensible
Xem thêm các từ khác
-
Hypersomnie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng ngủ nhiều 1.2 Phản nghĩa Insomnie Danh từ giống cái (y học) chứng ngủ nhiều... -
Hypersonique
Mục lục 1 Tính từ Tính từ Vitesses hypersoniques ) tốc độ bội siêu thanh -
Hyperstatique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (cơ học) siêu tĩnh Tính từ (cơ học) siêu tĩnh -
Hypersustentateur
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (hàng không) tăng sức nâng 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (hàng không) thiết bị tăng sức nâng Tính từ... -
Hypersustentation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (hàng không) sự tăng sức nâng Danh từ giống cái (hàng không) sự tăng sức nâng -
Hypersustentatrice
Mục lục 1 Xem hypersustentateur Xem hypersustentateur -
Hypersécrétion
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự tăng tiết 2 Phản nghĩa 2.1 Hyposécrétion Danh từ giống cái (y học) sự tăng tiết... -
Hypertendu
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) bị tăng huyết áp 1.2 Phản nghĩa Hypotendu 1.3 Danh từ 1.4 (y học) người bị tăng huyết áp Tính... -
Hypertendue
Mục lục 1 Xem hypertendu Xem hypertendu -
Hypertensif
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Phản nghĩa Hypotenseur 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Thuốc tăng huyết áp Tính từ hypertension hypertension... -
Hypertension
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng tăng huyết áp 1.2 Phản nghĩa Hypotension Danh từ giống cái (y học) chứng tăng... -
Hypertensive
Mục lục 1 Xem hypertensif Xem hypertensif -
Hyperthermie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sốt cao 1.2 Phản nghĩa Hypothermie Danh từ giống cái (y học) sốt cao Phản nghĩa Hypothermie -
Hyperthermique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) (bị) sốt cao Tính từ (y học) (bị) sốt cao -
Hyperthyroïdie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng tăng năng tuyến giáp 2 Phản nghĩa 2.1 Hypothyroïdie Danh từ giống cái (y học)... -
Hypertonie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự ưu trương (của một dung dịch) 1.2 (y học) sự tăng sức trương (cơ) 1.3 Phản nghĩa Atonie,... -
Hypertonique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ưu trương 1.2 Tăng sức trương (cơ) Tính từ Ưu trương Solution hypertonique dung dịch ưu trương Tăng sức... -
Hypertrichose
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng rậm lông Danh từ giống cái (y học) chứng rậm lông -
Hypertrophie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự nở to 1.2 (nghĩa bóng) sự phát triển quá mức, sự phình ra 1.3 Phản nghĩa Atrophie, hypotrophie... -
Hypertrophier
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm nở to Ngoại động từ Làm nở to
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.