- Từ điển Pháp - Việt
Hypertensif
|
Tính từ
- hypertension
- hypertension
Phản nghĩa Hypotenseur
Danh từ giống đực
Thuốc tăng huyết áp
Xem thêm các từ khác
-
Hypertension
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng tăng huyết áp 1.2 Phản nghĩa Hypotension Danh từ giống cái (y học) chứng tăng... -
Hypertensive
Mục lục 1 Xem hypertensif Xem hypertensif -
Hyperthermie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sốt cao 1.2 Phản nghĩa Hypothermie Danh từ giống cái (y học) sốt cao Phản nghĩa Hypothermie -
Hyperthermique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) (bị) sốt cao Tính từ (y học) (bị) sốt cao -
Hyperthyroïdie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng tăng năng tuyến giáp 2 Phản nghĩa 2.1 Hypothyroïdie Danh từ giống cái (y học)... -
Hypertonie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự ưu trương (của một dung dịch) 1.2 (y học) sự tăng sức trương (cơ) 1.3 Phản nghĩa Atonie,... -
Hypertonique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ưu trương 1.2 Tăng sức trương (cơ) Tính từ Ưu trương Solution hypertonique dung dịch ưu trương Tăng sức... -
Hypertrichose
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng rậm lông Danh từ giống cái (y học) chứng rậm lông -
Hypertrophie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự nở to 1.2 (nghĩa bóng) sự phát triển quá mức, sự phình ra 1.3 Phản nghĩa Atrophie, hypotrophie... -
Hypertrophier
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm nở to Ngoại động từ Làm nở to -
Hypertrophique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nở to Tính từ Nở to -
Hypertélie
Danh từ giống cái (sinh vật học, sinh lý học) sự phát triển quá mức -
Hypervitaminose
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng quá liều vitamin 1.2 Phản nghĩa Hypovitaminose Danh từ giống cái (y học) chứng... -
Hyperémotivité
Danh từ giống cái (tâm lý học) chứng đa xúc cảm; sự tăng súc cảm -
Hyphe
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) sợi nấm Danh từ giống đực (thực vật học) sợi nấm -
Hypholome
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) nấm vòng Danh từ giống đực (thực vật học) nấm vòng -
Hypnagogique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Mơ ngủ Tính từ Mơ ngủ Hallucination hypnagogique ảo giác mơ ngủ -
Hypne
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) rêu cỏ Danh từ giống cái (thực vật học) rêu cỏ -
Hypnogramme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (điện) não đồ khi ngủ, (điện) não đồ khi mơ Danh từ giống đực (điện) não đồ khi... -
Hypnose
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Giấc ngủ nhân tạo; giấc ngủ thôi miên Danh từ giống cái Giấc ngủ nhân tạo; giấc ngủ...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.