Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Hypertrophie

Mục lục

Danh từ giống cái

Sự nở to
Hypertrophie du foie
sự nở to của gan
(nghĩa bóng) sự phát triển quá mức, sự phình ra
Hypertrophie du moi
sự phát triển cái tôi quá mức
Phản nghĩa Atrophie, hypotrophie

Xem thêm các từ khác

  • Hypertrophier

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm nở to Ngoại động từ Làm nở to
  • Hypertrophique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nở to Tính từ Nở to
  • Hypertélie

    Danh từ giống cái (sinh vật học, sinh lý học) sự phát triển quá mức
  • Hypervitaminose

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng quá liều vitamin 1.2 Phản nghĩa Hypovitaminose Danh từ giống cái (y học) chứng...
  • Hyperémotivité

    Danh từ giống cái (tâm lý học) chứng đa xúc cảm; sự tăng súc cảm
  • Hyphe

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) sợi nấm Danh từ giống đực (thực vật học) sợi nấm
  • Hypholome

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) nấm vòng Danh từ giống đực (thực vật học) nấm vòng
  • Hypnagogique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Mơ ngủ Tính từ Mơ ngủ Hallucination hypnagogique ảo giác mơ ngủ
  • Hypne

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) rêu cỏ Danh từ giống cái (thực vật học) rêu cỏ
  • Hypnogramme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (điện) não đồ khi ngủ, (điện) não đồ khi mơ Danh từ giống đực (điện) não đồ khi...
  • Hypnose

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Giấc ngủ nhân tạo; giấc ngủ thôi miên Danh từ giống cái Giấc ngủ nhân tạo; giấc ngủ...
  • Hypnotique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Gây ngủ 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Thuốc ngủ Tính từ hypnose hypnose Gây ngủ Danh từ giống đực Thuốc...
  • Hypnotiser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Thôi miên Ngoại động từ Thôi miên
  • Hypnotiseur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người thôi miên Danh từ giống đực Người thôi miên
  • Hypnotisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thuật thôi miên Danh từ giống đực Thuật thôi miên
  • Hypoacousie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự giảm thính lực, sự nghểnh ngãng 1.2 Phản nghĩa Hyperacousie Danh từ giống cái...
  • Hypoandrisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bệnh liệt dương Danh từ giống đực Bệnh liệt dương
  • Hypoazoteux

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Acide hypoazoteux ) ( hóa học) axit hiponitrơ
  • Hypoazoturie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự giảm đái nitơ Danh từ giống cái (y học) sự giảm đái nitơ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top