- Từ điển Pháp - Việt
Hypochthonien
|
Tính từ
(từ cũ, nghĩa cũ) dưới đất; dưới âm ti, dưới âm phủ
- Divinités hypochthoniennes
- thần âm phủ
Xem thêm các từ khác
-
Hypochthonienne
Mục lục 1 Xem hypochthonien Xem hypochthonien -
Hypocompound
Mục lục 1 Tính từ ( không đổi) Tính từ ( không đổi) Excitation hypocompound ) (điện học) kích thích giảm phức -
Hypocondre
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (giải phẫu) vùng hạ sườn Danh từ giống đực (giải phẫu) vùng hạ sườn -
Hypocondriaque
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Mắc bệnh tưởng 1.2 Buồn bã lo lắng 1.3 Phản nghĩa Gai 1.4 Danh từ 1.5 Người bệnh tưởng 1.6 (nghĩa... -
Hypocondrie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) bệnh tưởng Danh từ giống cái (y học) bệnh tưởng -
Hypocoristique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (ngôn ngữ học) âu yếm 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (ngôn ngữ học) từ âu yếm Tính từ (ngôn ngữ... -
Hypocorollie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) lớp tràng dưới bầu (hệ thống phân loại Giút-xi-ơ) Danh từ giống cái... -
Hypocotyle
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) trụ dưới lá mầm Danh từ giống đực (thực vật học) trụ dưới lá... -
Hypocras
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Rượu bổ quế Danh từ giống đực Rượu bổ quế -
Hypocrisie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính đạo đức giả 1.2 Việc giả đạo đức 1.3 Phản nghĩa Franchise, loyauté, sincérité Danh... -
Hypocristallin
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (địa chất, địa lý) nửa kết tinh Tính từ (địa chất, địa lý) nửa kết tinh -
Hypocristalline
Mục lục 1 Xem hypocristallin Xem hypocristallin -
Hypocrite
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Kẻ đạo đức giả 2 Tính từ 2.1 Giả đạo đức 2.2 Phản nghĩa Cordial. Franc, loyal, sincère Danh từ Kẻ... -
Hypocritement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Giả đạo đức 1.2 Phản nghĩa Franchement Phó từ Giả đạo đức Phản nghĩa Franchement -
Hypocycloïde
Danh từ giống cái (toán học) hypoxicloit -
Hypoderme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học; giải phẫu; động vật học) hạ bì 1.2 (động vật học) ruồi da Danh từ... -
Hypodermique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem hypoderme 1 Tính từ Xem hypoderme 1 injection hypodermique (y học) tiêm dưới da -
Hypodermose
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thú y học) bệnh giòi da Danh từ giống cái (thú y học) bệnh giòi da -
Hypofolliculinie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự giảm tiết foliculin Danh từ giống cái (y học) sự giảm tiết foliculin -
Hypogastre
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (giải phẫu) hạ vị Danh từ giống đực (giải phẫu) hạ vị
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.