Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Hypocristalline

Mục lục

Xem hypocristallin

Xem thêm các từ khác

  • Hypocrite

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Kẻ đạo đức giả 2 Tính từ 2.1 Giả đạo đức 2.2 Phản nghĩa Cordial. Franc, loyal, sincère Danh từ Kẻ...
  • Hypocritement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Giả đạo đức 1.2 Phản nghĩa Franchement Phó từ Giả đạo đức Phản nghĩa Franchement
  • Hypocycloïde

    Danh từ giống cái (toán học) hypoxicloit
  • Hypoderme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học; giải phẫu; động vật học) hạ bì 1.2 (động vật học) ruồi da Danh từ...
  • Hypodermique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem hypoderme 1 Tính từ Xem hypoderme 1 injection hypodermique (y học) tiêm dưới da
  • Hypodermose

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thú y học) bệnh giòi da Danh từ giống cái (thú y học) bệnh giòi da
  • Hypofolliculinie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự giảm tiết foliculin Danh từ giống cái (y học) sự giảm tiết foliculin
  • Hypogastre

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (giải phẫu) hạ vị Danh từ giống đực (giải phẫu) hạ vị
  • Hypogastrique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem hypogastre Tính từ Xem hypogastre Douleur hypogastrique đau vùng hạ vị
  • Hypoglobulie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự giảm hồng cầu Danh từ giống cái (y học) sự giảm hồng cầu
  • Hypoglosse

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (giải phẫu) dây thần kinh dưới lưỡi Tính từ Nerf hypoglosse ) (giải phẫu)...
  • Hypoglycémiant

    Tính từ (y học) (làm) giảm glucoza huyết
  • Hypoglycémie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự giảm glucoza huyết 2 Phản nghĩa 2.1 Hyperglycémie Danh từ giống cái (y học) sự...
  • Hypogonadisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) sự giảm năng bộ sinh dục Danh từ giống đực (y học) sự giảm năng bộ sinh dục
  • Hypogyne

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) dưới bầu Tính từ (thực vật học) dưới bầu
  • Hypogé

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) dưới đất 2 Phản nghĩa 2.1 Epigé Tính từ (thực vật học) dưới đất Germination...
  • Hypogée

    == Xem hypogé
  • Hypolactie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự giảm tiết sữa, sự thiếu sữa Danh từ giống cái (y học) sự giảm tiết sữa,...
  • Hypoleucocytose

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự giảm bạch cầu Danh từ giống cái (y học) sự giảm bạch cầu
  • Hypologie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng loạn ngôn đơn âm Danh từ giống cái (y học) chứng loạn ngôn đơn âm
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top