Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Hyposulfite

Mục lục

Danh từ giống đực

( hóa học) hyposunfit, thiosunsat

Xem thêm các từ khác

  • Hyposulfureuse

    Mục lục 1 Xem hyposulfureux Xem hyposulfureux
  • Hyposulfureux

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Acide hyposulfureux ) ( hóa học) axit hyposunfurơ, axit thiosunfuric
  • Hyposystolie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự suy tâm thu Danh từ giống cái (y học) sự suy tâm thu
  • Hyposécrétion

    Danh từ giống cái (y học) sự giảm tiết
  • Hypotaxe

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (ngôn ngữ học) quan hệ cú pháp lệ thuộc Danh từ giống cái (ngôn ngữ học) quan hệ cú...
  • Hypotendu

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) bị giảm huyết áp 1.2 Phản nghĩa Hypertendu 1.3 Danh từ 1.4 (y học) người bị giảm huyết áp...
  • Hypotendue

    Mục lục 1 Xem hypotendu Xem hypotendu
  • Hypotenseur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (được) (làm) giảm huyết áp 1.2 Phản nghĩa Hypertensif 1.3 Danh từ giống đực 1.4 Thuốc giảm huyết...
  • Hypotensif

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ hypotension hypotension
  • Hypotension

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng giảm huyết áp 1.2 Phản nghĩa Hypertension Danh từ giống cái (y học) chứng giảm...
  • Hypotensive

    Mục lục 1 Xem hypotensif Xem hypotensif
  • Hypothalamique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) dưới đồi Tính từ (y học) dưới đồi Syndrome hypothalamique hội chứng dưới đồi
  • Hypothalamus

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (giải phẫu) cấu tạo dưới đồi Danh từ giống đực (giải phẫu) cấu tạo dưới đồi
  • Hypothermie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự hạ nhiệt (dưới mức bình (thường)) 1.2 Phản nghĩa Hyperthermie Danh từ giống...
  • Hypothrepsie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự suy dinh dưỡng Danh từ giống cái (y học) sự suy dinh dưỡng
  • Hypothyroïdie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng giảm năng tuyến giáp 2 Phản nghĩa 2.1 Hyperthyroïdie Danh từ giống cái (y học)...
  • Hypothèque

    Danh từ giống cái (luật học, pháp lý) quyền cầm cố
  • Hypothèse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Giả thuyết 2 Phản nghĩa 2.1 Conclusion certitude évidence Danh từ giống cái Giả thuyết Emettre...
  • Hypothécable

    Tính từ (luật học, pháp lý) có thể cầm cố
  • Hypothécaire

    Tính từ (luật học, pháp lý) cầm cố
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top