Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Hypotensive

Mục lục

Xem hypotensif

Xem thêm các từ khác

  • Hypothalamique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) dưới đồi Tính từ (y học) dưới đồi Syndrome hypothalamique hội chứng dưới đồi
  • Hypothalamus

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (giải phẫu) cấu tạo dưới đồi Danh từ giống đực (giải phẫu) cấu tạo dưới đồi
  • Hypothermie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự hạ nhiệt (dưới mức bình (thường)) 1.2 Phản nghĩa Hyperthermie Danh từ giống...
  • Hypothrepsie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự suy dinh dưỡng Danh từ giống cái (y học) sự suy dinh dưỡng
  • Hypothyroïdie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng giảm năng tuyến giáp 2 Phản nghĩa 2.1 Hyperthyroïdie Danh từ giống cái (y học)...
  • Hypothèque

    Danh từ giống cái (luật học, pháp lý) quyền cầm cố
  • Hypothèse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Giả thuyết 2 Phản nghĩa 2.1 Conclusion certitude évidence Danh từ giống cái Giả thuyết Emettre...
  • Hypothécable

    Tính từ (luật học, pháp lý) có thể cầm cố
  • Hypothécaire

    Tính từ (luật học, pháp lý) cầm cố
  • Hypothécairement

    Phó từ (luật học, pháp lý) có cầm cố
  • Hypothénar

    Tính từ (không đổi) (Eminence hypothénar) (giải phẫu) mô út
  • Hypothéquer

    Ngoại động từ (luật học, pháp lý) cầm cố Hypothéquer un immeuble cầm cố một bất động sản (luật học, pháp lý) bảo...
  • Hypothétique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Giả thiết, giả định 1.2 Không chắc chắn 2 Phản nghĩa 2.1 Certain Effectif évident indubitable sûr Tính...
  • Hypothétiquement

    Phó từ (theo lối) giả thiết, giả định
  • Hypotonie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự nhược trương (của một dung dịch) 1.2 (y học) sự giảm sức trương (cơ) 1.3 Phản nghĩa...
  • Hypotonique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nhược trương Tính từ Nhược trương Solution hypotonique dung dịch nhược trương
  • Hypotrophie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự kém phát triển 1.2 Phản nghĩa Hypertrophie Danh từ giống cái (y học) sự kém phát...
  • Hypotyphite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) hipotifit Danh từ giống cái (khoáng vật học) hipotifit
  • Hypotypose

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (văn học) sự miêu tả linh hoạt Danh từ giống cái (văn học) sự miêu tả linh hoạt
  • Hypovirulent

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Giảm khả năng gây bệnh Tính từ Giảm khả năng gây bệnh
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top