- Từ điển Pháp - Việt
Hypotonie
|
Danh từ giống cái
Sự nhược trương (của một dung dịch)
(y học) sự giảm sức trương (cơ)
Phản nghĩa Hypertonie
Xem thêm các từ khác
-
Hypotonique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nhược trương Tính từ Nhược trương Solution hypotonique dung dịch nhược trương -
Hypotrophie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự kém phát triển 1.2 Phản nghĩa Hypertrophie Danh từ giống cái (y học) sự kém phát... -
Hypotyphite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) hipotifit Danh từ giống cái (khoáng vật học) hipotifit -
Hypotypose
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (văn học) sự miêu tả linh hoạt Danh từ giống cái (văn học) sự miêu tả linh hoạt -
Hypovirulent
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Giảm khả năng gây bệnh Tính từ Giảm khả năng gây bệnh -
Hypovirulente
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái hypovirulent hypovirulent -
Hypoxanthine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) hypoxantin Danh từ giống cái ( hóa học) hypoxantin -
Hypoxanthite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) hypoxantit Danh từ giống cái (khoáng vật học) hypoxantit -
Hypsographie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Khoa (nghiên cứu) vùng cao Danh từ giống cái Khoa (nghiên cứu) vùng cao -
Hypéron
Danh từ giống đực (vật lý học) hiperon -
Hysope
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây bài hương Danh từ giống cái (thực vật học) cây bài hương -
Hystatite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) hitatit Danh từ giống cái (khoáng vật học) hitatit -
Hystrix
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) con nhím Danh từ giống đực (động vật học) con nhím -
Hystérectomie
Danh từ giống cái (y học) thủ thuật cắt bỏ tử cung -
Hystérique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem hystérie 1 1.2 (nghĩa bóng) cuồng loạn 2 Danh từ 2.1 (y học) người bị ictêri Tính từ Xem hystérie... -
Hystérographie
Danh từ giống cái (y học) sự chụp tia X tử cung -
Hz
Mục lục 1 (khoa đo lường) héc (ký hiệu) � (khoa đo lường) héc (ký hiệu) � -
Hâblerie
Danh từ giống cái Lời nói khoác -
Hâbleur
Danh từ Kẻ nói khoác -
Hâle
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Màu da rám nắng; sự rám nắng 1.2 (nông nghiệp) gió hanh tây bắc 1.3 (từ cũ; nghĩa cũ) sự...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.