Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Iambe

Mục lục

Danh từ giống đực

Thơ iambơ (hai âm tiết, một ngắn, một dài)
( số nhiều) bài thơ châm biếm

Xem thêm các từ khác

  • Iambique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có tính cách iambơ Tính từ Có tính cách iambơ Poème iambique bài thơ iambơ
  • Ianthinite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) iantinit Danh từ giống cái (khoáng vật học) iantinit
  • Iatrochimie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) thuyết y hóa học Danh từ giống cái (y học) thuyết y hóa học
  • Iatrophysique

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) thuyết y vật lý Danh từ giống cái (y học) thuyết y vật lý
  • Ibid

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Cùng chỗ ấy, cùng đoạn ấy Phó từ Cùng chỗ ấy, cùng đoạn ấy
  • Ibidem

    Mục lục 1 Xem ibid Xem ibid
  • Ibis

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) con dang (chim) Danh từ giống đực (động vật học) con dang (chim)
  • Iboga

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây kích dục Danh từ giống đực (thực vật học) cây kích dục
  • Ibycter

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) diều hâu Nam Mỹ Danh từ giống đực (động vật học) diều hâu Nam Mỹ
  • Ibérique

    Tính từ (thuộc) Tây Ban Nha, Bồ Đào Nha Péninsule ibérique bán đảo Tây Ban Nha, Bồ Đào Nha
  • Ibéris

    Danh từ giống đực (thực vật học) cải xoong hoa
  • Icaque

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Mận bông (cây, quả) Danh từ giống cái Mận bông (cây, quả)
  • Icaquier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây mận bông Danh từ giống đực (thực vật học) cây mận bông
  • Icarien

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) đảo I-ca-ri 1.2 (thuộc) I-ca (nhân vật truyền thuyết) Tính từ (thuộc) đảo I-ca-ri (thuộc)...
  • Icarienne

    Mục lục 1 Xem icarien Xem icarien
  • Icaroscope

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Viễn kính tránh chói Danh từ giống đực Viễn kính tránh chói
  • Ice-boat

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thuyền trượt băng Danh từ giống đực Thuyền trượt băng
  • Ice-cream

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Kem Danh từ giống đực Kem
  • Ice-field

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (địa chất, địa lý) hoang mạc băng, băng nguyên Danh từ giống đực (địa chất, địa...
  • Iceberg

    Mục lục 1 Bản mẫu:Iceberg 1.1 Danh từ giống đực 1.2 Núi băng trôi Bản mẫu:Iceberg Danh từ giống đực Núi băng trôi
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top