- Từ điển Pháp - Việt
Ice-cream
Xem thêm các từ khác
-
Ice-field
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (địa chất, địa lý) hoang mạc băng, băng nguyên Danh từ giống đực (địa chất, địa... -
Iceberg
Mục lục 1 Bản mẫu:Iceberg 1.1 Danh từ giống đực 1.2 Núi băng trôi Bản mẫu:Iceberg Danh từ giống đực Núi băng trôi -
Icelui
Mục lục 1 ( số nhiều) iceux ( số nhiều) iceux -
Ichneumon
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) tò vò 1.2 (động vật học) cầy ăn rắn Danh từ giống đực (động vật... -
Ichor
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) mủ thối 1.2 (địa chất, địa lý) icho Danh từ giống đực (y học) mủ thối (địa... -
Ichoreuse
Mục lục 1 Xem ichoreux Xem ichoreux -
Ichoreux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) xem ichor 1 Tính từ (y học) xem ichor 1 Ecoulement ichoreux sự chảy mủ thối -
Ichthus
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Giê-xu, con Trời, Chúa cứu thế (từ viết tắt) Danh từ giống đực Giê-xu, con Trời, Chúa... -
Ichtyocolle
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Keo cá (chế bằng bong bóng cá) Danh từ giống cái Keo cá (chế bằng bong bóng cá) -
Ichtyodonte
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Răng cá hóa thạch Danh từ giống cái Răng cá hóa thạch -
Ichtyographie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Ngư loại học Danh từ giống cái Ngư loại học -
Ichtyol
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (dược học) iction Danh từ giống đực (dược học) iction -
Ichtyologie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Khoa cá, ngư học Danh từ giống cái Khoa cá, ngư học -
Ichtyologique
Mục lục 1 Tính từ Tính từ ichtyologie ichtyologie -
Ichtyologiste
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Nhà nghiên cứu cá, nhà ngư học Danh từ Nhà nghiên cứu cá, nhà ngư học -
Ichtyologue
Mục lục 1 Xem ichtyologiste Xem ichtyologiste -
Ichtyophage
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ăn cá Tính từ Ăn cá Animaux ichtyophages động vật ăn cá -
Ichtyophagie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thói ăn cá Danh từ giống cái Thói ăn cá -
Ichtyornis
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) chim cá ( hóa thạch) Danh từ giống đực (động vật học) chim cá ( hóa... -
Ichtyosaure
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) thằn lằn cá ( hóa thạch) Danh từ giống đực (động vật học) thằn...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.