Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Ichtyographie

Mục lục

Danh từ giống cái

Ngư loại học

Xem thêm các từ khác

  • Ichtyol

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (dược học) iction Danh từ giống đực (dược học) iction
  • Ichtyologie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Khoa cá, ngư học Danh từ giống cái Khoa cá, ngư học
  • Ichtyologique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ ichtyologie ichtyologie
  • Ichtyologiste

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Nhà nghiên cứu cá, nhà ngư học Danh từ Nhà nghiên cứu cá, nhà ngư học
  • Ichtyologue

    Mục lục 1 Xem ichtyologiste Xem ichtyologiste
  • Ichtyophage

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ăn cá Tính từ Ăn cá Animaux ichtyophages động vật ăn cá
  • Ichtyophagie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thói ăn cá Danh từ giống cái Thói ăn cá
  • Ichtyornis

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) chim cá ( hóa thạch) Danh từ giống đực (động vật học) chim cá ( hóa...
  • Ichtyosaure

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) thằn lằn cá ( hóa thạch) Danh từ giống đực (động vật học) thằn...
  • Ichtyose

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) bệnh vảy cá Danh từ giống cái (y học) bệnh vảy cá
  • Ichtyoïde

    Tính từ (có) dạng cá
  • Ici

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Đây, ở đây 2 Phản nghĩa Ailleurs 2.1 D\'ici từ (nơi) đây từ nay, từ rày Phó từ Đây, ở đây Venez...
  • Ici-bas

    Mục lục 1 Phó ngữ 1.1 Ở dưới trần này Phó ngữ Ở dưới trần này
  • Icoglan

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) quan nội thị (cung vua Hồi) Danh từ giống đực (sử học) quan nội thị (cung...
  • Iconique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ image 1 )
  • Iconoclasme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo) chủ trương bài hình thánh Danh từ giống đực (tôn giáo) chủ trương bài hình...
  • Iconoclaste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (tôn giáo) bài hình thánh 1.2 (thân mật) không trọng truyền thống, không kể gì truyền thống 1.3 Danh...
  • Iconoclastie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tôn giáo) sự bài hình thánh, sự phá hình thánh Danh từ giống cái (tôn giáo) sự bài hình...
  • Iconographe

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Nhà nghiên cứu tranh ảnh Danh từ Nhà nghiên cứu tranh ảnh
  • Iconographie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Khoa tranh ảnh 1.2 Tập tranh ảnh Danh từ giống cái Khoa tranh ảnh Tập tranh ảnh
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top