Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Icoglan

Mục lục

Danh từ giống đực

(sử học) quan nội thị (cung vua Hồi)

Xem thêm các từ khác

  • Iconique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ image 1 )
  • Iconoclasme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo) chủ trương bài hình thánh Danh từ giống đực (tôn giáo) chủ trương bài hình...
  • Iconoclaste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (tôn giáo) bài hình thánh 1.2 (thân mật) không trọng truyền thống, không kể gì truyền thống 1.3 Danh...
  • Iconoclastie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tôn giáo) sự bài hình thánh, sự phá hình thánh Danh từ giống cái (tôn giáo) sự bài hình...
  • Iconographe

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Nhà nghiên cứu tranh ảnh Danh từ Nhà nghiên cứu tranh ảnh
  • Iconographie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Khoa tranh ảnh 1.2 Tập tranh ảnh Danh từ giống cái Khoa tranh ảnh Tập tranh ảnh
  • Iconographique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem iconographie Tính từ Xem iconographie Documents iconographiques tư liệu tranh ảnh
  • Iconogène

    Danh từ giống đực (nhiếp ảnh) thuốc hiện hình
  • Iconologie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Hình hiệu học Danh từ giống cái Hình hiệu học
  • Iconologiste

    Mục lục 1 Xem iconologue Xem iconologue
  • Iconologue

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Nhà hình hiệu học Danh từ Nhà hình hiệu học
  • Iconolâtre

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người sùng hình thánh 2 Phản nghĩa 2.1 Iconoclaste Danh từ Người sùng hình thánh Phản nghĩa Iconoclaste
  • Iconolâtrie

    Danh từ giống cái Sự sùng hình thánh
  • Iconomètre

    Danh từ giống đực (nhiếp ảnh) ảnh kế
  • Iconoscope

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nhiếp ảnh) iconoxcop Danh từ giống đực (nhiếp ảnh) iconoxcop
  • Iconostase

    Mục lục 1 Bản mẫu:Iconostase 1.1 Danh từ giống cái 1.2 (tôn giáo) bình phong hình thánh Bản mẫu:Iconostase Danh từ giống cái...
  • Iconothèque

    Danh từ giống cái Kho tranh ảnh (trong thư viện, nhà bảo tàng...)
  • Icosagone

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (toán học) hình hai mươi cạnh 2 Tính từ 2.1 (có) hai mươi cạnh Danh từ giống đực (toán...
  • Icosandrie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) lớp hai mươi nhị (hệ thống phân loại Lin-nê) Danh từ giống cái (thực...
  • Ictus

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thơ ca) âm nhấn 1.2 (y học) cơn vật Danh từ giống đực (thơ ca) âm nhấn (y học) cơn vật
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top