- Từ điển Pháp - Việt
Iconologiste
|
Xem iconologue
Xem thêm các từ khác
-
Iconologue
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Nhà hình hiệu học Danh từ Nhà hình hiệu học -
Iconolâtre
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người sùng hình thánh 2 Phản nghĩa 2.1 Iconoclaste Danh từ Người sùng hình thánh Phản nghĩa Iconoclaste -
Iconolâtrie
Danh từ giống cái Sự sùng hình thánh -
Iconomètre
Danh từ giống đực (nhiếp ảnh) ảnh kế -
Iconoscope
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nhiếp ảnh) iconoxcop Danh từ giống đực (nhiếp ảnh) iconoxcop -
Iconostase
Mục lục 1 Bản mẫu:Iconostase 1.1 Danh từ giống cái 1.2 (tôn giáo) bình phong hình thánh Bản mẫu:Iconostase Danh từ giống cái... -
Iconothèque
Danh từ giống cái Kho tranh ảnh (trong thư viện, nhà bảo tàng...) -
Icosagone
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (toán học) hình hai mươi cạnh 2 Tính từ 2.1 (có) hai mươi cạnh Danh từ giống đực (toán... -
Icosandrie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) lớp hai mươi nhị (hệ thống phân loại Lin-nê) Danh từ giống cái (thực... -
Ictus
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thơ ca) âm nhấn 1.2 (y học) cơn vật Danh từ giống đực (thơ ca) âm nhấn (y học) cơn vật -
Ictérique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem ictère 2 Danh từ 2.1 (y học) người mắc chứng vàng da Tính từ Xem ictère Danh từ (y học) người... -
Id
Mục lục 1 Viết tắt của idem Viết tắt của idem -
Ide
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học, sinh lý học) ít (theo thuyết Vét-xman, tập hợp nhiều thể quyết định,... -
Idem
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Cũng thế Phó từ Cũng thế Il est [[re�u]] et moi idem (thân mật) nó đỗ, tôi cũng thế -
Identifiable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể đồng nhất hóa 1.2 Có thể đoán nhận, có thể nhận dạng Tính từ Có thể đồng nhất hóa... -
Identification
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự đồng nhất hóa 1.2 Sự đoán nhận, sự nhận dạng; sự xác định Danh từ giống cái... -
Identifier
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đồng nhất hóa 2 Phản nghĩa Différencier, discerner, distinguer 2.1 Đoán nhận, nhận dạng; xác... -
Identique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Giống hệt nhau, đồng nhất 1.2 Phản nghĩa Autre, contraire, différent, opposé 1.3 Danh từ giống đực 1.4... -
Identiquement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Giống hệt nhau, đồng nhất 1.2 Phản nghĩa Différemment Phó từ Giống hệt nhau, đồng nhất Phản nghĩa... -
Identité
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự giống hệt; tính đồng nhất 1.2 Căn cước 1.3 (toán học) đồng nhất thức 2 Phản nghĩa...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.