- Từ điển Pháp - Việt
Identique
|
Tính từ
Giống hệt nhau, đồng nhất
- Aboutir à des conclusions identiques
- đi đến những kết luận giống hệt nhau
- Figures identiques
- (toán học) hình đồng nhất
Phản nghĩa Autre, contraire, différent, opposé
Danh từ giống đực
Cái đồng nhất
Xem thêm các từ khác
-
Identiquement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Giống hệt nhau, đồng nhất 1.2 Phản nghĩa Différemment Phó từ Giống hệt nhau, đồng nhất Phản nghĩa... -
Identité
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự giống hệt; tính đồng nhất 1.2 Căn cước 1.3 (toán học) đồng nhất thức 2 Phản nghĩa... -
Ides
Mục lục 1 Danh từ giống cái số nhiều 1.1 Ngày vọng (trong tháng) Danh từ giống cái số nhiều Ngày vọng (trong tháng) -
Idesia
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây ỷ Danh từ giống đực (thực vật học) cây ỷ -
Idiacanthus
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) cá rắn đèn, cá iđiacan Danh từ giống đực (động vật học) cá rắn... -
Idioblaste
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học, sinh lý học) dị bào Danh từ giống đực (sinh vật học, sinh lý học) dị... -
Idiochromosome
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học, sinh lý học) thể biệt nhiễm sắc Danh từ giống đực (sinh vật học, sinh... -
Idioglossie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) tật nói ngọng Danh từ giống cái (y học) tật nói ngọng -
Idiolecte
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngôn ngữ học) biệt ngữ, lối nói (của một người) Danh từ giống đực (ngôn ngữ học)... -
Idiomatique
Mục lục 1 Tính từ Tính từ idiome idiome -
Idiome
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tiếng nói Danh từ giống đực Tiếng nói L\'idiome [[fran�ais]] tiếng Pháp -
Idiomorphe
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (địa chất, địa lý) tự hình Tính từ (địa chất, địa lý) tự hình -
Idiomusculaire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học, sinh lý học) phát sinh tự cơ Tính từ (sinh vật học, sinh lý học) phát sinh tự cơ -
Idiopathie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) bệnh tự phát Danh từ giống cái (y học) bệnh tự phát -
Idiopathique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) tự phát Tính từ (y học) tự phát Maladie idiopathique bệnh tự phát -
Idioplasme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học, sinh lý học; từ cũ nghĩa cũ) chất giống Danh từ giống đực (sinh vật... -
Idiosyncrasie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) đặc ứng Danh từ giống cái (y học) đặc ứng -
Idiot
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ngu, ngốc, ngu ngốc 1.2 Danh từ 1.3 Người ngu, người ngốc, người ngu ngốc Tính từ Ngu, ngốc, ngu ngốc... -
Idiote
Mục lục 1 Xem idiot Xem idiot -
Idiotement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Ngu, ngu ngốc Phó từ Ngu, ngu ngốc
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.