Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Ido

Mục lục

Danh từ giống đực

Tiếng iđô (một thứ etperantô giản đơn hóa)

Xem thêm các từ khác

  • Idoine

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thường đùa cợt) thích hợp, xứng hợp Tính từ (thường đùa cợt) thích hợp, xứng hợp Voilà l\'homme...
  • Idole

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thần tượng 1.2 Người được tôn sùng, thần tượng (nghĩa bóng) Danh từ giống cái Thần...
  • Idolâtre

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thờ thần tượng 1.2 Tôn sùng 2 Danh từ 2.1 Người thờ thần tượng 2.2 Người tôn sùng Tính từ Thờ...
  • Idolâtrer

    Ngoại động từ Tôn sùng, yêu mến quá đáng Idolâtrer ses enfants yêu con quá đáng
  • Idose

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) iđoza Danh từ giống đực ( hóa học) iđoza
  • Idrialite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) idrialit Danh từ giống cái (khoáng vật học) idrialit
  • Idylle

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thơ điền viên 1.2 Mối diễm tình Danh từ giống cái Thơ điền viên Mối diễm tình
  • Idyllique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tình tứ Tính từ idylle 1 1 Tình tứ
  • Idéal

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tưởng tượng 1.2 Lý tưởng 2 Danh từ giống đực (số nhiều idéals, idéaux) 2.1 Lý tưởng 3 Phản nghĩa...
  • Idéalement

    Phó từ (một cách) lý tưởng
  • Idéalisateur

    Tính từ Lý tưởng hóa
  • Idéalisation

    Danh từ giống cái Sự lý tưởng hóa
  • Idéaliser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Lý tưởng hóa 2 Phản nghĩa 2.1 Rabaisser enlaidir Ngoại động từ Lý tưởng hóa Idéaliser un personnage...
  • Idéalisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chủ nghĩa duy tâm 1.2 (nghệ thuật) chủ nghĩa lý tưởng 2 Phản nghĩa 2.1 Réalisme matérialisme...
  • Idéaliste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Duy tâm 1.2 Lý tưởng chủ nghĩa, không thực tế 2 Danh từ 2.1 Người duy tâm 2.2 Người lý tưởng chủ...
  • Idéation

    Danh từ giống cái Sự hình thành ý niệm, sự lập ý
  • Idée

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ý niệm 1.2 ý nghĩ, ý kiến; ý 1.3 ý định 1.4 Tư tưởng Danh từ giống cái ý niệm L\'idée...
  • Idéel

    Tính từ Xem idée
  • Idéogramme

    Danh từ giống đực (ngôn ngữ học) ký hiệu ghi ý (chữ Trung-quốc)
  • Idéographie

    Danh từ giống cái (ngôn ngữ học) chữ viết ghi ý
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top