Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Iman

Mục lục

Xem imam

Xem thêm các từ khác

  • Imbattable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không thể đánh bại, không thể hạ 1.2 (nghĩa rộng) không thể vượt hơn, không thể cạnh tranh Tính...
  • Imbelliqueuse

    Mục lục 1 Xem imbelliqueux Xem imbelliqueux
  • Imbelliqueux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) không hiếu chiến Tính từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) không hiếu chiến Peuple...
  • Imberbe

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không (có) râu, chưa có râu 1.2 (nghĩa xấu) trẻ quá, non choẹt 1.3 Phản nghĩa Barbu Tính từ Không (có)...
  • Imbiber

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tẩm, thấm 1.2 Phản nghĩa Assécher, dessécher, essuyer, sécher Ngoại động từ Tẩm, thấm Imbiber...
  • Imbibition

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự tẩm, sự thấm (chất lỏng) 1.2 Phản nghĩa Dessiccation Danh từ giống cái Sự tẩm, sự...
  • Imbrication

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự xếp gối lên nhau (như ngói), sự xếp lợp 1.2 Sự chồng chéo; sự nhằng nhịt Danh từ...
  • Imbriquer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Xếp gối lên nhau (như ngói), xếp lợp Ngoại động từ Xếp gối lên nhau (như ngói), xếp lợp
  • Imbrisable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không thể phá vỡ Tính từ Không thể phá vỡ Unité imbrisable sự thống nhất không thể phá vỡ
  • Imbroglio

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tình trạng hỗn độn, mớ bòng bong 1.2 (sân khấu) vở kịch (tình tiết) rắc rối Danh từ...
  • Imbu

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thấm đầy, thấm nhuần Tính từ Thấm đầy, thấm nhuần Esprit imbu de préjugés đầu óc thấm đầy...
  • Imbue

    Mục lục 1 Xem imbu Xem imbu
  • Imbuvable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không uống được, không uống trôi được 1.2 (thân mật) không chịu được 1.3 Phản nghĩa Buvable Tính...
  • Imbécile

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 đần, ngu xuẩn 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) yếu, suy yếu 2 Danh từ 2.1 Người đần 3 Phản nghĩa 3.1 Intelligent...
  • Imbécilement

    Phó từ đần, ngu xuẩn
  • Imbécillité

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự đần, sự ngu xuẩn 1.2 Hành vi ngu xuẩn; lời nói ngu xuẩn; ý nghĩ ngu xuẩn 1.3 (từ cũ,...
  • Imide

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) imit Danh từ giống đực ( hóa học) imit
  • Imidoacide

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) imiđoaxit Danh từ giống đực ( hóa học) imiđoaxit
  • Imidure

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) imiđua Danh từ giống đực ( hóa học) imiđua
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top