Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Immédiateté

Danh từ giống cái

(triết học) tính trực tiếp

Xem thêm các từ khác

  • Immémorial

    Tính từ Xa xưa, không nhớ được nữa De temps immémorial từ ngày xửa ngày xưa
  • Immérité

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không xứng đáng, không đáng; oan 2 Phản nghĩa 2.1 Mérité Tính từ Không xứng đáng, không đáng; oan...
  • Impact

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự chạm, sự đụng 1.2 (nghĩa bóng) tác động Danh từ giống đực Sự chạm, sự đụng...
  • Impaction

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự nắn xương gãy Danh từ giống cái (y học) sự nắn xương gãy
  • Impair

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Lẻ 1.2 Phản nghĩa Pair 1.3 Danh từ giống đực 1.4 (thân mật) sự vụng về 1.5 (thân mật) điều vụng...
  • Impaire

    Mục lục 1 Xem impair Xem impair
  • Impaka

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) mèo rừng Nam Phi Danh từ giống đực (động vật học) mèo rừng Nam Phi
  • Impala

    Mục lục 1 Bản mẫu:Impala 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (động vật học) linh dương chân đen ( Tây Phi) Bản mẫu:Impala Danh từ...
  • Impalpable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Khó sờ thấy, rất mịn màng 1.2 Phản nghĩa Palpable, saisissable Tính từ Khó sờ thấy, rất mịn màng...
  • Impaludation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự nhiễm sốt rét Danh từ giống cái (y học) sự nhiễm sốt rét
  • Impanation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tôn giáo) thuyết bánh thánh (của Luy-te) Danh từ giống cái (tôn giáo) thuyết bánh thánh (của...
  • Imparable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không tránh được Tính từ Không tránh được
  • Impardonnable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không tha thứ được 1.2 Phản nghĩa Excusable, pardonnable Tính từ Không tha thứ được Faute impardonnable...
  • Imparfait

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không hoàn toàn, không đầy đủ, không hoàn bị, khuyết 1.2 (từ cũ; nghĩa cũ) chưa xong 1.3 Phản nghĩa...
  • Imparfaite

    Mục lục 1 Xem imparfait Xem imparfait
  • Imparfaitement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Không đầy đủ 1.2 Phản nghĩa Parfaitement Phó từ Không đầy đủ Conna†tre imparfaitement biết không đầy...
  • Imparipenné

    Danh từ giống đực (ngôn ngữ học) từ dôi âm tiết
  • Imparité

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính lẻ (không chẵn) 2 Phản nghĩa 2.1 Parité Danh từ giống cái Tính lẻ (không chẵn) L\'imparité...
  • Impartageable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không thể chia được 1.2 Phản nghĩa Partageable Tính từ Không thể chia được Phản nghĩa Partageable
  • Impartial

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không thiên vị, vô tư, công minh 1.2 Phản nghĩa Injuste, partial Tính từ Không thiên vị, vô tư, công minh...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top