- Từ điển Pháp - Việt
Immanence
|
Danh từ giống cái
(triết học) tính nội tại
Phản nghĩa Transcendance
Xem thêm các từ khác
-
Immanent
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nội tại; tự tại 1.2 Phản nghĩa Transcendant Tính từ Nội tại; tự tại Cause immanente nguyên nhân nội... -
Immanente
Mục lục 1 Xem immanent Xem immanent -
Immanentisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (triết học) thuyết tự tại Danh từ giống đực (triết học) thuyết tự tại -
Immanentiste
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ 1.2 (triết học) người theo thuyết tự tại Tính từ immanentisme immanentisme Danh từ (triết học)... -
Immangeable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ăn không ngon 1.2 Phản nghĩa Mangeable Tính từ Ăn không ngon Mets immangeable món ăn không ngon Phản nghĩa... -
Immanquable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tất yếu 1.2 Không trật được, không sai được, không hỏng được 1.3 Phản nghĩa Douteux. Incertain Tính... -
Immanquablement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Tất yếu, nhất thiết Phó từ Tất yếu, nhất thiết Voilà ce qui arriverait immanquablement đó là điều... -
Immarcescible
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) không héo, không tàn 1.2 (văn học) bất hủ 1.3 Phản nghĩa Marcescible Tính từ (thực... -
Immariable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Khó lấy vợ, khó lấy chồng 1.2 Phản nghĩa Mariable Tính từ Khó lấy vợ, khó lấy chồng Jeune fille... -
Immatriculation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự ghi danh bạ, sự đăng ký Danh từ giống cái Sự ghi danh bạ, sự đăng ký -
Immatriculer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Ghi danh bạ, đăng ký Ngoại động từ Ghi danh bạ, đăng ký -
Immature
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học, sinh lý học) chưa thành thục Tính từ (sinh vật học, sinh lý học) chưa thành thục -
Immaturité
Danh từ giống cái (sinh vật học, sinh lý học) sự chưa thành thục -
Immatérialiser
Ngoại động từ Phi vật chất hóa -
Immatérialisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (triết học) thuyết phi vật chất 2 Phản nghĩa 2.1 Matérialisme Danh từ giống đực (triết... -
Immatérialiste
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem immatérialisme 2 Danh từ 2.1 Người theo thuyết phi vật chất 3 Phản nghĩa 3.1 Matérialiste Tính từ Xem... -
Immatérialité
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính phi vật chất 2 Phản nghĩa 2.1 Matérialité Danh từ giống cái Tính phi vật chất Phản... -
Immatériel
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Phi vật chất 1.2 Không vật chất, không nhục dục 2 Danh từ giống đực 2.1 Cái phi vật chất 3 Phản... -
Immense
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Mênh mông, bao la, vô hạn 1.2 Rất lớn, kếch xù 1.3 Phản nghĩa Exigu, infime, minuscule, petit Tính từ Mênh... -
Immensité
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự mênh mông, sự bao la 1.2 Khoảng rộng bao la 1.3 Sự to lớn, sự rộng lớn 2 Phản nghĩa...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.