Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Immeuble

Mục lục

Danh từ giống đực

(luật học, pháp lý) bất động sản
Tòa nhà, ngôi nhà

Tính từ

(luật học, pháp lý) có tính cách bất động sản
Biens immeubles
bất động sản
Phản nghĩa Meuble

Xem thêm các từ khác

  • Immeuble-miroir

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nhà ốp gương trong Danh từ giống đực Nhà ốp gương trong
  • Immigrant

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Dân nhập cư 1.2 Phản nghĩa Autochtone Danh từ Dân nhập cư Phản nghĩa Autochtone
  • Immigrante

    Mục lục 1 Xem immigrant Xem immigrant
  • Immigration

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự nhập cư Danh từ giống cái Sự nhập cư
  • Immigrer

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) nhập cư Nội động từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) nhập cư
  • Immigré

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nhập cư 2 Danh từ 2.1 Dân nhập cư Tính từ Nhập cư Danh từ Dân nhập cư
  • Imminence

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự sắp xảy ra, sự xảy ra đến nơi Danh từ giống cái Sự sắp xảy ra, sự xảy ra đến...
  • Imminent

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Sắp xảy ra, xảy ra đến nơi 1.2 Phản nghĩa Eloigné, lointain Tính từ Sắp xảy ra, xảy ra đến nơi...
  • Imminente

    Mục lục 1 Xem imminent Xem imminent
  • Immixtion

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự can dự, sự can thiệp Danh từ giống cái Sự can dự, sự can thiệp Immixtion dans les affaires...
  • Immobile

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bất động 1.2 Phản nghĩa Mobile Tính từ Bất động Phản nghĩa Mobile
  • Immobilier

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) bất động sản 1.2 Phản nghĩa Mobilier 2 Danh từ giống đực 2.1 Bất động sản, phần bất...
  • Immobilisation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự làm cho bất động, sự (giữ) cố định; sự làm ứ đọng 1.2 ( số nhiều) tài sản kinh...
  • Immobiliser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm cho bất động, (giữ) cố định; làm ứ đọng 1.2 Làm cho không hoạt động được 1.3 Phản...
  • Immobilisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chủ nghĩa bất động (bảo thủ không muốn sửa đổi tiến lên) 1.2 Phản nghĩa Progressisme...
  • Immobiliste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bất động chủ nghĩa 1.2 Phản nghĩa Progressiste 1.3 Danh từ 1.4 Người theo chủ nghĩa bất động Tính...
  • Immobilité

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự bất động 2 Phản nghĩa 2.1 Agitation déplacement mobilité mouvement Devenir évolution Danh từ...
  • Immodeste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ cũ; nghĩa cũ) khiếm nhã 1.2 Phản nghĩa Décent, modeste, pudique Tính từ (từ cũ; nghĩa cũ) khiếm...
  • Immodestement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (từ cũ; nghĩa cũ) khiếm nhã Phó từ (từ cũ; nghĩa cũ) khiếm nhã
  • Immodifiable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không thay đổi được Tính từ Không thay đổi được
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top