- Từ điển Pháp - Việt
Impénétrable
Mục lục |
Tính từ
Không vào được, không xuyên qua được
- Forêt impénétrable
- rừng không vào được
- Cuirasse impénétrable
- áo giáp không xuyên qua được
Không dò được; không hiểu được, bí hiểm
- Mystère impénétrable
- điều huyền bí không tìm hiểu được
- Visage impénétrable
- bộ mặt bí hiểm khó hiểu
Phản nghĩa
Accessible pénétrable
Xem thêm các từ khác
-
Impératif
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có tính chất) mệnh lệnh 2 Danh từ giống đực 2.1 (ngôn ngữ học) lối mệnh lệnh 2.2 đòi hỏi cấp... -
Impérativement
Phó từ Như mệnh lệnh -
Impérial
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) hoàng đế 1.2 Thượng hạng 1.3 (sử học) (thuộc) đế chế Tính từ (thuộc) hoàng đế Famille... -
Impérialement
Phó từ Như ông hoàng; (một cách) đế vương -
Impérialisme
Danh từ giống đực Chủ nghĩa đế quốc -
Impérialiste
Mục lục 1 Tính từ 1.1 đế quốc (chủ nghĩa) 2 Danh từ 2.1 Tên đế quốc 2.2 (sử học) người ủng hộ đế chế Tính từ... -
Impériaux
Danh từ giống đực số nhiều (sử học) quân đế chế -
Impérieusement
Phó từ (một cách) hống hách Commander impérieusement hống hách ra lệnh -
Impérieux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hống hách 1.2 Khẩn thiết, cấp thiết 2 Phản nghĩa 2.1 Humble obéissant soumis Tính từ Hống hách Ton impérieux... -
Impérissable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bất diệt, bất hủ 2 Phản nghĩa 2.1 Fragile périssable Tính từ Bất diệt, bất hủ Gloire impérissable... -
Impéritie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự bất tài, sự bất lực 2 Phản nghĩa 2.1 Capacité habileté science Danh từ giống cái Sự... -
Impétigineux
Tính từ Xem impétigo -
Impétigo
Danh từ giống đực (y học) chốc lở, impetigo -
Impétrant
Danh từ (luật học, pháp lý) người nhận, người được (chức vị, ân huệ...) Người nhận bằng Signature de l\'impétrant chữ... -
Impétration
Danh từ giống cái (luật học, pháp lý) sự nhận, sự được (chức vị, ân huệ...) -
Impétrer
Ngoại động từ (luật học, pháp lý) nhận, được -
Impétueusement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Mãnh liệt, dữ dội 1.2 Hăng 2 Phản nghĩa 2.1 Calmement tranquillement Phó từ Mãnh liệt, dữ dội Hăng Phản... -
Impétueux
Tính từ Mãnh liệt, dữ dội Vent impétueux gió dữ dội Hăng Caractère impétueux tính hăng -
Impétuosité
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính mãnh liệt, tính dữ dội 1.2 Tính hăng 2 Phản nghĩa 2.1 Calme mollesse Danh từ giống cái... -
Impôt
Danh từ giống đực Thuế Impôts indirects thuế gián thu impôt du sang binh dịch
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.