- Từ điển Pháp - Việt
Impérialisme
Danh từ giống đực
Chủ nghĩa đế quốc
Xem thêm các từ khác
-
Impérialiste
Mục lục 1 Tính từ 1.1 đế quốc (chủ nghĩa) 2 Danh từ 2.1 Tên đế quốc 2.2 (sử học) người ủng hộ đế chế Tính từ... -
Impériaux
Danh từ giống đực số nhiều (sử học) quân đế chế -
Impérieusement
Phó từ (một cách) hống hách Commander impérieusement hống hách ra lệnh -
Impérieux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hống hách 1.2 Khẩn thiết, cấp thiết 2 Phản nghĩa 2.1 Humble obéissant soumis Tính từ Hống hách Ton impérieux... -
Impérissable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bất diệt, bất hủ 2 Phản nghĩa 2.1 Fragile périssable Tính từ Bất diệt, bất hủ Gloire impérissable... -
Impéritie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự bất tài, sự bất lực 2 Phản nghĩa 2.1 Capacité habileté science Danh từ giống cái Sự... -
Impétigineux
Tính từ Xem impétigo -
Impétigo
Danh từ giống đực (y học) chốc lở, impetigo -
Impétrant
Danh từ (luật học, pháp lý) người nhận, người được (chức vị, ân huệ...) Người nhận bằng Signature de l\'impétrant chữ... -
Impétration
Danh từ giống cái (luật học, pháp lý) sự nhận, sự được (chức vị, ân huệ...) -
Impétrer
Ngoại động từ (luật học, pháp lý) nhận, được -
Impétueusement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Mãnh liệt, dữ dội 1.2 Hăng 2 Phản nghĩa 2.1 Calmement tranquillement Phó từ Mãnh liệt, dữ dội Hăng Phản... -
Impétueux
Tính từ Mãnh liệt, dữ dội Vent impétueux gió dữ dội Hăng Caractère impétueux tính hăng -
Impétuosité
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính mãnh liệt, tính dữ dội 1.2 Tính hăng 2 Phản nghĩa 2.1 Calme mollesse Danh từ giống cái... -
Impôt
Danh từ giống đực Thuế Impôts indirects thuế gián thu impôt du sang binh dịch -
In
Mục lục 1 ( hóa học) inđi (ký hiệu) ( hóa học) inđi (ký hiệu) -
In-dix-huit
Mục lục 1 Tính từ không đổi 1.1 (ngành in) (có) khổ mười tám 1.2 Danh từ giống đực không đổi 1.3 (ngành in) sách khổ... -
In-douze
Mục lục 1 Tính từ không đổi 1.1 (ngành in) (có) khổ mười hai 1.2 Danh từ giống đực không đổi 1.3 (ngành in) sách có khổ... -
In-folio
Mục lục 1 Tính từ không đổi 1.1 (ngành in) có khổ hai 1.2 Danh từ giống đực không đổi 1.3 (ngành in) sách khổ hai Tính từ... -
In-octavo
Mục lục 1 Tính từ không đổi 1.1 (ngành in) (có) khổ tám 1.2 Danh từ giống đực không đổi 1.3 (ngành in) sách khổ tám Tính...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.