Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Impérialiste

Mục lục

Tính từ

đế quốc (chủ nghĩa)

Danh từ

Tên đế quốc
A bas les impérialistes!
đả đảo những tên đế quốc!
(sử học) người ủng hộ đế chế

Xem thêm các từ khác

  • Impériaux

    Danh từ giống đực số nhiều (sử học) quân đế chế
  • Impérieusement

    Phó từ (một cách) hống hách Commander impérieusement hống hách ra lệnh
  • Impérieux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hống hách 1.2 Khẩn thiết, cấp thiết 2 Phản nghĩa 2.1 Humble obéissant soumis Tính từ Hống hách Ton impérieux...
  • Impérissable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bất diệt, bất hủ 2 Phản nghĩa 2.1 Fragile périssable Tính từ Bất diệt, bất hủ Gloire impérissable...
  • Impéritie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự bất tài, sự bất lực 2 Phản nghĩa 2.1 Capacité habileté science Danh từ giống cái Sự...
  • Impétigineux

    Tính từ Xem impétigo
  • Impétigo

    Danh từ giống đực (y học) chốc lở, impetigo
  • Impétrant

    Danh từ (luật học, pháp lý) người nhận, người được (chức vị, ân huệ...) Người nhận bằng Signature de l\'impétrant chữ...
  • Impétration

    Danh từ giống cái (luật học, pháp lý) sự nhận, sự được (chức vị, ân huệ...)
  • Impétrer

    Ngoại động từ (luật học, pháp lý) nhận, được
  • Impétueusement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Mãnh liệt, dữ dội 1.2 Hăng 2 Phản nghĩa 2.1 Calmement tranquillement Phó từ Mãnh liệt, dữ dội Hăng Phản...
  • Impétueux

    Tính từ Mãnh liệt, dữ dội Vent impétueux gió dữ dội Hăng Caractère impétueux tính hăng
  • Impétuosité

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính mãnh liệt, tính dữ dội 1.2 Tính hăng 2 Phản nghĩa 2.1 Calme mollesse Danh từ giống cái...
  • Impôt

    Danh từ giống đực Thuế Impôts indirects thuế gián thu impôt du sang binh dịch
  • In

    Mục lục 1 ( hóa học) inđi (ký hiệu) ( hóa học) inđi (ký hiệu)
  • In-dix-huit

    Mục lục 1 Tính từ không đổi 1.1 (ngành in) (có) khổ mười tám 1.2 Danh từ giống đực không đổi 1.3 (ngành in) sách khổ...
  • In-douze

    Mục lục 1 Tính từ không đổi 1.1 (ngành in) (có) khổ mười hai 1.2 Danh từ giống đực không đổi 1.3 (ngành in) sách có khổ...
  • In-folio

    Mục lục 1 Tính từ không đổi 1.1 (ngành in) có khổ hai 1.2 Danh từ giống đực không đổi 1.3 (ngành in) sách khổ hai Tính từ...
  • In-octavo

    Mục lục 1 Tính từ không đổi 1.1 (ngành in) (có) khổ tám 1.2 Danh từ giống đực không đổi 1.3 (ngành in) sách khổ tám Tính...
  • In-pace

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ngục tối (trong tu viện) Danh từ giống đực Ngục tối (trong tu viện)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top