- Từ điển Pháp - Việt
Xem thêm các từ khác
-
Impétuosité
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính mãnh liệt, tính dữ dội 1.2 Tính hăng 2 Phản nghĩa 2.1 Calme mollesse Danh từ giống cái... -
Impôt
Danh từ giống đực Thuế Impôts indirects thuế gián thu impôt du sang binh dịch -
In
Mục lục 1 ( hóa học) inđi (ký hiệu) ( hóa học) inđi (ký hiệu) -
In-dix-huit
Mục lục 1 Tính từ không đổi 1.1 (ngành in) (có) khổ mười tám 1.2 Danh từ giống đực không đổi 1.3 (ngành in) sách khổ... -
In-douze
Mục lục 1 Tính từ không đổi 1.1 (ngành in) (có) khổ mười hai 1.2 Danh từ giống đực không đổi 1.3 (ngành in) sách có khổ... -
In-folio
Mục lục 1 Tính từ không đổi 1.1 (ngành in) có khổ hai 1.2 Danh từ giống đực không đổi 1.3 (ngành in) sách khổ hai Tính từ... -
In-octavo
Mục lục 1 Tính từ không đổi 1.1 (ngành in) (có) khổ tám 1.2 Danh từ giống đực không đổi 1.3 (ngành in) sách khổ tám Tính... -
In-pace
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ngục tối (trong tu viện) Danh từ giống đực Ngục tối (trong tu viện) -
In-partibus
Mục lục 1 Tính ngữ 1.1 (thân mật) hàm Tính ngữ (thân mật) hàm Evêque in partibus giám mục hàm Professeur in partibus giáo sư hàm -
In-plano
Mục lục 1 Tính từ không đổi 1.1 (ngành in) (có) khổ nguyên tờ 1.2 Danh từ giống đực không đổi 1.3 (ngành in) sách khổ... -
In-quarto
Mục lục 1 Tính từ không đổi 1.1 (ngành in) có khổ bốn 1.2 Danh từ giống đực không đổi 1.3 (ngành in) sách khổ bốn Tính... -
In-seize
Mục lục 1 Tính từ không đổi 1.1 (ngành in) (có) khổ mười sáu 1.2 Danh từ giống đực không đổi 1.3 (ngành in) sách khổ... -
In-trente-deux
Mục lục 1 Tính từ ( không đổi) 1.1 (ngành in) (có) khổ ba mươi hai 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (ngành in) sách khổ ba mươi... -
In-vingt-quatre
Mục lục 1 Tính từ ( không đổi) 1.1 (ngành in) (có) khổ hai mươi bốn 1.2 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.3 (ngành in) sách... -
In abstracto
Mục lục 1 Phó ngữ 1.1 Ngoài phạm vi sự việc cụ thể, (một cách) trừu tượng Phó ngữ Ngoài phạm vi sự việc cụ thể,... -
In extenso
Mục lục 1 Phó ngữ, tính ngữ 1.1 Toàn bộ, toàn văn Phó ngữ, tính ngữ Toàn bộ, toàn văn Publier un discours in extenso công bố... -
In extremis
Mục lục 1 Phó ngữ, tính ngữ 1.1 Lúc lâm chung 1.2 (ở) phút cuối cùng Phó ngữ, tính ngữ Lúc lâm chung Baptiser quelqu\'un in extremis... -
In fine
Mục lục 1 Phó ngữ 1.1 Ở những dòng cuối (của một đoạn trích dẫn) Phó ngữ Ở những dòng cuối (của một đoạn trích... -
In globo
Mục lục 1 Phó ngữ 1.1 Toàn bộ, toàn thể, tổng quát Phó ngữ Toàn bộ, toàn thể, tổng quát -
In perpetuum
Mục lục 1 Phó ngữ 1.1 Suốt đời, chung thân Phó ngữ Suốt đời, chung thân
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.