Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Impétueux

Tính từ

Mãnh liệt, dữ dội
Vent impétueux
gió dữ dội
Hăng
Caractère impétueux
tính hăng

Xem thêm các từ khác

  • Impétuosité

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính mãnh liệt, tính dữ dội 1.2 Tính hăng 2 Phản nghĩa 2.1 Calme mollesse Danh từ giống cái...
  • Impôt

    Danh từ giống đực Thuế Impôts indirects thuế gián thu impôt du sang binh dịch
  • In

    Mục lục 1 ( hóa học) inđi (ký hiệu) ( hóa học) inđi (ký hiệu)
  • In-dix-huit

    Mục lục 1 Tính từ không đổi 1.1 (ngành in) (có) khổ mười tám 1.2 Danh từ giống đực không đổi 1.3 (ngành in) sách khổ...
  • In-douze

    Mục lục 1 Tính từ không đổi 1.1 (ngành in) (có) khổ mười hai 1.2 Danh từ giống đực không đổi 1.3 (ngành in) sách có khổ...
  • In-folio

    Mục lục 1 Tính từ không đổi 1.1 (ngành in) có khổ hai 1.2 Danh từ giống đực không đổi 1.3 (ngành in) sách khổ hai Tính từ...
  • In-octavo

    Mục lục 1 Tính từ không đổi 1.1 (ngành in) (có) khổ tám 1.2 Danh từ giống đực không đổi 1.3 (ngành in) sách khổ tám Tính...
  • In-pace

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ngục tối (trong tu viện) Danh từ giống đực Ngục tối (trong tu viện)
  • In-partibus

    Mục lục 1 Tính ngữ 1.1 (thân mật) hàm Tính ngữ (thân mật) hàm Evêque in partibus giám mục hàm Professeur in partibus giáo sư hàm
  • In-plano

    Mục lục 1 Tính từ không đổi 1.1 (ngành in) (có) khổ nguyên tờ 1.2 Danh từ giống đực không đổi 1.3 (ngành in) sách khổ...
  • In-quarto

    Mục lục 1 Tính từ không đổi 1.1 (ngành in) có khổ bốn 1.2 Danh từ giống đực không đổi 1.3 (ngành in) sách khổ bốn Tính...
  • In-seize

    Mục lục 1 Tính từ không đổi 1.1 (ngành in) (có) khổ mười sáu 1.2 Danh từ giống đực không đổi 1.3 (ngành in) sách khổ...
  • In-trente-deux

    Mục lục 1 Tính từ ( không đổi) 1.1 (ngành in) (có) khổ ba mươi hai 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (ngành in) sách khổ ba mươi...
  • In-vingt-quatre

    Mục lục 1 Tính từ ( không đổi) 1.1 (ngành in) (có) khổ hai mươi bốn 1.2 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.3 (ngành in) sách...
  • In abstracto

    Mục lục 1 Phó ngữ 1.1 Ngoài phạm vi sự việc cụ thể, (một cách) trừu tượng Phó ngữ Ngoài phạm vi sự việc cụ thể,...
  • In extenso

    Mục lục 1 Phó ngữ, tính ngữ 1.1 Toàn bộ, toàn văn Phó ngữ, tính ngữ Toàn bộ, toàn văn Publier un discours in extenso công bố...
  • In extremis

    Mục lục 1 Phó ngữ, tính ngữ 1.1 Lúc lâm chung 1.2 (ở) phút cuối cùng Phó ngữ, tính ngữ Lúc lâm chung Baptiser quelqu\'un in extremis...
  • In fine

    Mục lục 1 Phó ngữ 1.1 Ở những dòng cuối (của một đoạn trích dẫn) Phó ngữ Ở những dòng cuối (của một đoạn trích...
  • In globo

    Mục lục 1 Phó ngữ 1.1 Toàn bộ, toàn thể, tổng quát Phó ngữ Toàn bộ, toàn thể, tổng quát
  • In perpetuum

    Mục lục 1 Phó ngữ 1.1 Suốt đời, chung thân Phó ngữ Suốt đời, chung thân
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top