Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Imparfait

Mục lục

Tính từ

Không hoàn toàn, không đầy đủ, không hoàn bị, khuyết
Guérison imparfaite
sự chưa khỏi bệnh hoàn toàn
Connaissance imparfaite
sự biết không đầy đủ
Ouvrage imparfait
tác phẩm không hoàn bị
Fleur imparfaite
(thực vật học) hoa khuyết
(từ cũ; nghĩa cũ) chưa xong
Travail imparfait
công việc chưa xong
Phản nghĩa Parfait
Danh từ giống đực
(ngôn ngữ học) thời quá khứ chưa hoàn thành

Xem thêm các từ khác

  • Imparfaite

    Mục lục 1 Xem imparfait Xem imparfait
  • Imparfaitement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Không đầy đủ 1.2 Phản nghĩa Parfaitement Phó từ Không đầy đủ Conna†tre imparfaitement biết không đầy...
  • Imparipenné

    Danh từ giống đực (ngôn ngữ học) từ dôi âm tiết
  • Imparité

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính lẻ (không chẵn) 2 Phản nghĩa 2.1 Parité Danh từ giống cái Tính lẻ (không chẵn) L\'imparité...
  • Impartageable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không thể chia được 1.2 Phản nghĩa Partageable Tính từ Không thể chia được Phản nghĩa Partageable
  • Impartial

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không thiên vị, vô tư, công minh 1.2 Phản nghĩa Injuste, partial Tính từ Không thiên vị, vô tư, công minh...
  • Impartiale

    Mục lục 1 Xem impartial Xem impartial
  • Impartialement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Không thiên vị, vô tư, công minh 1.2 Phản nghĩa Partialement Phó từ Không thiên vị, vô tư, công minh Phản...
  • Impartialité

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính không thiên vị, tính vô tư, tính công minh 2 Phản nghĩa 2.1 Partialité Danh từ giống cái...
  • Impartir

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cho, thuận cho 1.2 Phản nghĩa Refuser Ngoại động từ Cho, thuận cho Impartir un délai cho gia hạn...
  • Impassable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không thể qua, không thể vượt qua Tính từ Không thể qua, không thể vượt qua Montagnes impassables núi...
  • Impasse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Ngõ cụt 1.2 Thế không lối thoát 1.3 (mới) phần chương trình thi liều bỏ qua không học Danh...
  • Impassibilité

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính không động lòng, tính trơ ì, tính thản nhiên 1.2 (tôn giáo) tình trạng thoát khỏi đau...
  • Impassible

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không động lòng, trơ ì, thản nhiên 1.2 (tôn giáo) thoát khỏi đau đớn 1.3 Phản nghĩa Agité, ému, énervé,...
  • Impassiblement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (từ hiếm) thản nhiên Phó từ (từ hiếm) thản nhiên
  • Impatiemment

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Thiếu nhẫn nại, sốt ruột, nóng lòng 1.2 Phản nghĩa Patiemment, calmement Phó từ Thiếu nhẫn nại, sốt...
  • Impatience

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự thiếu nhẫn nại, sự sốt ruột, sự nóng lòng 1.2 ( số nhiều) cảm giác bứt rứt 1.3...
  • Impatiens

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây bóng nước Danh từ giống cái (thực vật học) cây bóng nước
  • Impatient

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thiếu nhẫn nại, sốt ruột, nóng lòng 1.2 Phản nghĩa Calme, patient 1.3 Danh từ giống đực 1.4 Người...
  • Impatientant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Làm sốt ruột Tính từ Làm sốt ruột
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top