- Từ điển Pháp - Việt
Impenne
|
Tính từ
(động vật học) (có) cánh cụt
Danh từ giống đực
( số nhiều, động vật học) phân lớp chim cánh cụt
Xem thêm các từ khác
-
Impensable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không thể tưởng tượng được 1.2 Phản nghĩa Pensable Tính từ Không thể tưởng tượng được Evénement... -
Impenses
Mục lục 1 Danh từ giống cái số nhiều 1.1 (luật học, pháp lý) chi phí bảo quản Danh từ giống cái số nhiều (luật học,... -
Imper
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) (viết tắt của imperméable) áo đi mưa Danh từ giống đực (thân mật) (viết... -
Imperata
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cỏ tranh Danh từ giống đực (thực vật học) cỏ tranh -
Imperator
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) thống soái (cổ La Mã) Danh từ giống đực (sử học) thống soái (cổ La Mã) -
Imperceptibilité
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính không thể nhận thấy, tính không thể cảm thấy 2 Phản nghĩa 2.1 Perceptibilité Danh từ... -
Imperceptible
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không thể nhận thấy, khó nhận thấy, không thể cảm thấy 1.2 Phản nghĩa Perceptible, considérable Tính... -
Imperceptiblement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Không thể nhận thấy, khó nhận thấy 1.2 Phản nghĩa Perceptiblement, fortement, à vue d\'oeil Phó từ Không... -
Imperdable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không thể thua Tính từ Không thể thua Un pari imperdable một sự đánh cuộc không thể thua -
Imperfectible
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không thể hoàn thiện 1.2 Phản nghĩa Perfectible Tính từ Không thể hoàn thiện Phản nghĩa Perfectible -
Imperfectif
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) thể chưa hoàn thành 1.2 Phản nghĩa Perfectif 1.3 Danh từ giống đực 1.4 (ngôn ngữ học) thể... -
Imperfection
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự không hoàn hảo; sự không hoàn toàn 1.2 Khuyết tật; khuyết điểm 1.3 Phản nghĩa Achèvement,... -
Imperfective
Mục lục 1 Xem imperfectif Xem imperfectif -
Imperforation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (giải phẫu) học sự không thủng 1.2 Phản nghĩa Ouverture Danh từ giống cái (giải phẫu) học... -
Imperméabiliser
Ngoại động từ Làm cho không thấm nước Imperméabiliser des tissus làm cho vải không thấm nước -
Imperméable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không thấm (nước) 1.2 (nghĩa bóng) không tiếp thu, không thấu 2 Danh từ giống đực 2.1 áo đi mưa 3... -
Impersonnalité
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính khách quan 1.2 (ngôn ngữ học) tính không ngôi 2 Phản nghĩa 2.1 Subjectivité Danh từ giống... -
Impersonnel
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Phi nhân cách 1.2 Không liên quan đến ai; khách quan 1.3 Không có bản sắc, không độc đáo 1.4 (ngôn ngữ... -
Impersonnelle
Mục lục 1 Xem impersonnel Xem impersonnel -
Impersonnellement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Khách quan 1.2 (ngôn ngữ học) không ngôi Phó từ Khách quan Juger impersonnellement phán đoán khách quan (ngôn...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.