Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Imperceptiblement

Mục lục

Phó từ

Không thể nhận thấy, khó nhận thấy
Changer imperceptiblement
thay đổi khó nhận thấy
Phản nghĩa Perceptiblement, fortement, à vue d'oeil

Xem thêm các từ khác

  • Imperdable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không thể thua Tính từ Không thể thua Un pari imperdable một sự đánh cuộc không thể thua
  • Imperfectible

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không thể hoàn thiện 1.2 Phản nghĩa Perfectible Tính từ Không thể hoàn thiện Phản nghĩa Perfectible
  • Imperfectif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) thể chưa hoàn thành 1.2 Phản nghĩa Perfectif 1.3 Danh từ giống đực 1.4 (ngôn ngữ học) thể...
  • Imperfection

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự không hoàn hảo; sự không hoàn toàn 1.2 Khuyết tật; khuyết điểm 1.3 Phản nghĩa Achèvement,...
  • Imperfective

    Mục lục 1 Xem imperfectif Xem imperfectif
  • Imperforation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (giải phẫu) học sự không thủng 1.2 Phản nghĩa Ouverture Danh từ giống cái (giải phẫu) học...
  • Imperméabiliser

    Ngoại động từ Làm cho không thấm nước Imperméabiliser des tissus làm cho vải không thấm nước
  • Imperméable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không thấm (nước) 1.2 (nghĩa bóng) không tiếp thu, không thấu 2 Danh từ giống đực 2.1 áo đi mưa 3...
  • Impersonnalité

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính khách quan 1.2 (ngôn ngữ học) tính không ngôi 2 Phản nghĩa 2.1 Subjectivité Danh từ giống...
  • Impersonnel

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Phi nhân cách 1.2 Không liên quan đến ai; khách quan 1.3 Không có bản sắc, không độc đáo 1.4 (ngôn ngữ...
  • Impersonnelle

    Mục lục 1 Xem impersonnel Xem impersonnel
  • Impersonnellement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Khách quan 1.2 (ngôn ngữ học) không ngôi Phó từ Khách quan Juger impersonnellement phán đoán khách quan (ngôn...
  • Impertinemment

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Xấc láo, hổn xược 1.2 (từ cũ; nghĩa cũ) dại dột; lạc lõng Phó từ Xấc láo, hổn xược Répondre...
  • Impertinence

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự xấc láo, sự hỗn xược; lời xấc láo, lời hỗn xược 1.2 (từ cũ; nghĩa cũ) sự dại...
  • Impertinent

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xấc láo, hỗn xược 1.2 Dại dột 1.3 Phản nghĩa Convenable, pertinent. Judicieux, raisonnable. Humble. Correct,...
  • Impertinente

    Mục lục 1 Xem impertinent Xem impertinent
  • Imperturbabilité

    Danh từ giống cái Tính không thể lay chuyển, tính điềm tĩnh
  • Imperturbable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không thể lay chuyển, điềm tĩnh 1.2 Phản nghĩa Changeant, ému Tính từ Không thể lay chuyển, điềm tĩnh...
  • Imperturbablement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Không thể lay chuyển, điềm tĩnh Phó từ Không thể lay chuyển, điềm tĩnh
  • Impie

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nghịch đạo, báng bổ 1.2 Danh từ 1.3 Kẻ nghịch đạo, kẻ báng bổ 1.4 Phản nghĩa Croyant, pieux Tính...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top