- Từ điển Pháp - Việt
Impersonnel
|
Tính từ
Phi nhân cách
- Dieu impersonnel
- thần phi nhân cách
Không liên quan đến ai; khách quan
- Historien impersonnel
- nhà sử học khách quan
Không có bản sắc, không độc đáo
- Style impersonnel
- lời văn không có bản sắc
(ngôn ngữ học) không ngôi
- Verbe impersonnel
- động từ không ngôi
Phản nghĩa Personnel. Original, personnalisé
Xem thêm các từ khác
-
Impersonnelle
Mục lục 1 Xem impersonnel Xem impersonnel -
Impersonnellement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Khách quan 1.2 (ngôn ngữ học) không ngôi Phó từ Khách quan Juger impersonnellement phán đoán khách quan (ngôn... -
Impertinemment
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Xấc láo, hổn xược 1.2 (từ cũ; nghĩa cũ) dại dột; lạc lõng Phó từ Xấc láo, hổn xược Répondre... -
Impertinence
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự xấc láo, sự hỗn xược; lời xấc láo, lời hỗn xược 1.2 (từ cũ; nghĩa cũ) sự dại... -
Impertinent
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xấc láo, hỗn xược 1.2 Dại dột 1.3 Phản nghĩa Convenable, pertinent. Judicieux, raisonnable. Humble. Correct,... -
Impertinente
Mục lục 1 Xem impertinent Xem impertinent -
Imperturbabilité
Danh từ giống cái Tính không thể lay chuyển, tính điềm tĩnh -
Imperturbable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không thể lay chuyển, điềm tĩnh 1.2 Phản nghĩa Changeant, ému Tính từ Không thể lay chuyển, điềm tĩnh... -
Imperturbablement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Không thể lay chuyển, điềm tĩnh Phó từ Không thể lay chuyển, điềm tĩnh -
Impie
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nghịch đạo, báng bổ 1.2 Danh từ 1.3 Kẻ nghịch đạo, kẻ báng bổ 1.4 Phản nghĩa Croyant, pieux Tính... -
Impitoyable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tàn nhẫn, nhẫn tâm, không thương xót 1.2 Phản nghĩa Bon, charitable; bienveillant, indulgent, pitoyable Tính... -
Impitoyablement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Tàn nhẫn, nhẫn tâm, không thương xót Phó từ Tàn nhẫn, nhẫn tâm, không thương xót Puni impitoyablement... -
Impiété
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự nghịch đạo, sự báng bổ 1.2 Lời nghịch đạo, lời báng bổ; hành động nghịch đạo,... -
Implacabilité
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ hiếm) tính khôn nguôi, tính không thể dịu được 1.2 (từ hiếm) sự khắt khe; sự da... -
Implacable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Khôn nguôi, không thể dịu được 1.2 Khắt khe; da diết 1.3 Phản nghĩa Doux, indulgent Tính từ Khôn nguôi,... -
Implacablement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Khôn nguôi, không thể dịu được 1.2 Khắt khe, da diết Phó từ Khôn nguôi, không thể dịu được Khắt... -
Implacentaire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học; sinh lý học) không (có) nhau Tính từ (sinh vật học; sinh lý học) không (có) nhau Mammifère... -
Implant
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) mảnh cấy, miếng cấy Danh từ giống đực (y học) mảnh cấy, miếng cấy -
Implantation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự đưa vào, sự du nhập; sự nhập vào 1.2 Cách mọc tóc; dường chân tóc 1.3 (y học) sự... -
Implanter
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đưa vào, du nhập 1.2 (y học) cấy dưới da 1.3 (từ hiếm) cắm vào 1.4 Phản nghĩa Arracher, déraciner...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.