Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Impitoyablement

Mục lục

Phó từ

Tàn nhẫn, nhẫn tâm, không thương xót
Puni impitoyablement
bị phạt tàn nhẫn

Xem thêm các từ khác

  • Impiété

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự nghịch đạo, sự báng bổ 1.2 Lời nghịch đạo, lời báng bổ; hành động nghịch đạo,...
  • Implacabilité

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ hiếm) tính khôn nguôi, tính không thể dịu được 1.2 (từ hiếm) sự khắt khe; sự da...
  • Implacable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Khôn nguôi, không thể dịu được 1.2 Khắt khe; da diết 1.3 Phản nghĩa Doux, indulgent Tính từ Khôn nguôi,...
  • Implacablement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Khôn nguôi, không thể dịu được 1.2 Khắt khe, da diết Phó từ Khôn nguôi, không thể dịu được Khắt...
  • Implacentaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học; sinh lý học) không (có) nhau Tính từ (sinh vật học; sinh lý học) không (có) nhau Mammifère...
  • Implant

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) mảnh cấy, miếng cấy Danh từ giống đực (y học) mảnh cấy, miếng cấy
  • Implantation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự đưa vào, sự du nhập; sự nhập vào 1.2 Cách mọc tóc; dường chân tóc 1.3 (y học) sự...
  • Implanter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đưa vào, du nhập 1.2 (y học) cấy dưới da 1.3 (từ hiếm) cắm vào 1.4 Phản nghĩa Arracher, déraciner...
  • Implexe

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ cũ; nghĩa cũ) rối rắm, phức tạp Tính từ (từ cũ; nghĩa cũ) rối rắm, phức tạp Pièce implexe...
  • Implication

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (luật học, pháp lý) sự liên lụy 1.2 (triết học) quan hệ liên can 1.3 (toán học) sự kéo...
  • Implicite

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ẩn, ngầm 1.2 Phản nghĩa Explicite. Exprès, formel Tính từ Ẩn, ngầm Condition implicite điều kiện ngầm...
  • Implicitement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Ẩn, ngầm 1.2 Phản nghĩa Explicitement Phó từ Ẩn, ngầm Cela fut implicitement convenu entre nous điều đó...
  • Impliquer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (luật học, pháp lý) làm cho liên lụy 1.2 Bao hàm; kéo theo 1.3 Phản nghĩa Exclure Ngoại động...
  • Implorant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể cầu xin, có thể khẩn nài Tính từ Có thể cầu xin, có thể khẩn nài Geste implorant cử chỉ...
  • Implorante

    Mục lục 1 Xem implorant Xem implorant
  • Imploration

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự cầu xin, sự khẩn nài Danh từ giống cái Sự cầu xin, sự khẩn nài
  • Implorer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cầu xin, khẩn nài Ngoại động từ Cầu xin, khẩn nài Implorer le pardon cầu xin tha thứ
  • Implosif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (ngôn ngữ học) khép Tính từ (ngôn ngữ học) khép Consonne implosive phụ âm khép
  • Implosion

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (vật lý học) sự ùa vào, sự xô vào (của một chất lưu vào một nơi có áp suất thấp)...
  • Implosive

    Mục lục 1 Xem implosif Xem implosif
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top