Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Implantation

Mục lục

Danh từ giống cái

Sự đưa vào, sự du nhập; sự nhập vào
Cách mọc tóc; dường chân tóc
(y học) sự cấy dưới da

Xem thêm các từ khác

  • Implanter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đưa vào, du nhập 1.2 (y học) cấy dưới da 1.3 (từ hiếm) cắm vào 1.4 Phản nghĩa Arracher, déraciner...
  • Implexe

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ cũ; nghĩa cũ) rối rắm, phức tạp Tính từ (từ cũ; nghĩa cũ) rối rắm, phức tạp Pièce implexe...
  • Implication

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (luật học, pháp lý) sự liên lụy 1.2 (triết học) quan hệ liên can 1.3 (toán học) sự kéo...
  • Implicite

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ẩn, ngầm 1.2 Phản nghĩa Explicite. Exprès, formel Tính từ Ẩn, ngầm Condition implicite điều kiện ngầm...
  • Implicitement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Ẩn, ngầm 1.2 Phản nghĩa Explicitement Phó từ Ẩn, ngầm Cela fut implicitement convenu entre nous điều đó...
  • Impliquer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (luật học, pháp lý) làm cho liên lụy 1.2 Bao hàm; kéo theo 1.3 Phản nghĩa Exclure Ngoại động...
  • Implorant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể cầu xin, có thể khẩn nài Tính từ Có thể cầu xin, có thể khẩn nài Geste implorant cử chỉ...
  • Implorante

    Mục lục 1 Xem implorant Xem implorant
  • Imploration

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự cầu xin, sự khẩn nài Danh từ giống cái Sự cầu xin, sự khẩn nài
  • Implorer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cầu xin, khẩn nài Ngoại động từ Cầu xin, khẩn nài Implorer le pardon cầu xin tha thứ
  • Implosif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (ngôn ngữ học) khép Tính từ (ngôn ngữ học) khép Consonne implosive phụ âm khép
  • Implosion

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (vật lý học) sự ùa vào, sự xô vào (của một chất lưu vào một nơi có áp suất thấp)...
  • Implosive

    Mục lục 1 Xem implosif Xem implosif
  • Impluvium

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) bể hứng nước mưa (cổ La Mã) Danh từ giống đực (sử học) bể hứng nước...
  • Impolarisable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (điện học) không thể phân cực Tính từ (điện học) không thể phân cực Pile impolarisable pin không...
  • Impoli

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Vô lễ 1.2 Phản nghĩa Correct, courtois, poli Tính từ Vô lễ Phản nghĩa Correct, courtois, poli
  • Impolie

    Mục lục 1 Xem impoli Xem impoli
  • Impoliment

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Vô lễ 1.2 Phản nghĩa Poliment Phó từ Vô lễ Répondre impoliment trả lời vô lễ Phản nghĩa Poliment
  • Impolitesse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự vô lễ 1.2 Điều vô lễ 1.3 Phản nghĩa Correction, éducation, politesse, savoir-vivre Danh từ...
  • Impolitique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Vô chính trị; thất sách 1.2 Phản nghĩa Politique Tính từ Vô chính trị; thất sách Phản nghĩa Politique
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top