- Từ điển Pháp - Việt
Implicitement
|
Phó từ
Ẩn, ngầm
Phản nghĩa Explicitement
Xem thêm các từ khác
-
Impliquer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (luật học, pháp lý) làm cho liên lụy 1.2 Bao hàm; kéo theo 1.3 Phản nghĩa Exclure Ngoại động... -
Implorant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể cầu xin, có thể khẩn nài Tính từ Có thể cầu xin, có thể khẩn nài Geste implorant cử chỉ... -
Implorante
Mục lục 1 Xem implorant Xem implorant -
Imploration
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự cầu xin, sự khẩn nài Danh từ giống cái Sự cầu xin, sự khẩn nài -
Implorer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cầu xin, khẩn nài Ngoại động từ Cầu xin, khẩn nài Implorer le pardon cầu xin tha thứ -
Implosif
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (ngôn ngữ học) khép Tính từ (ngôn ngữ học) khép Consonne implosive phụ âm khép -
Implosion
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (vật lý học) sự ùa vào, sự xô vào (của một chất lưu vào một nơi có áp suất thấp)... -
Implosive
Mục lục 1 Xem implosif Xem implosif -
Impluvium
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) bể hứng nước mưa (cổ La Mã) Danh từ giống đực (sử học) bể hứng nước... -
Impolarisable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (điện học) không thể phân cực Tính từ (điện học) không thể phân cực Pile impolarisable pin không... -
Impoli
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Vô lễ 1.2 Phản nghĩa Correct, courtois, poli Tính từ Vô lễ Phản nghĩa Correct, courtois, poli -
Impolie
Mục lục 1 Xem impoli Xem impoli -
Impoliment
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Vô lễ 1.2 Phản nghĩa Poliment Phó từ Vô lễ Répondre impoliment trả lời vô lễ Phản nghĩa Poliment -
Impolitesse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự vô lễ 1.2 Điều vô lễ 1.3 Phản nghĩa Correction, éducation, politesse, savoir-vivre Danh từ... -
Impolitique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Vô chính trị; thất sách 1.2 Phản nghĩa Politique Tính từ Vô chính trị; thất sách Phản nghĩa Politique -
Impolitiquement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Vô chính trị; thất sách Phó từ Vô chính trị; thất sách -
Impondérable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không trọng lượng 1.2 (ngĩa bóng) không lường được 2 Danh từ giống đực 2.1 điều không lường... -
Impopulaire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không hợp lòng dân; không được lòng dân 1.2 Phản nghĩa Populaire Tính từ Không hợp lòng dân; không... -
Impopularité
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự không hợp lòng dân; sự không được lòng dân, sự thất nhân tâm 2 Phản nghĩa 2.1 Popularité... -
Import-export
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thương nghiệp) xuất nhập khẩu Danh từ giống đực (thương nghiệp) xuất nhập khẩu
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.