Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Implosion

Mục lục

Danh từ giống cái

(vật lý học) sự ùa vào, sự xô vào (của một chất lưu vào một nơi có áp suất thấp)

Xem thêm các từ khác

  • Implosive

    Mục lục 1 Xem implosif Xem implosif
  • Impluvium

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) bể hứng nước mưa (cổ La Mã) Danh từ giống đực (sử học) bể hứng nước...
  • Impolarisable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (điện học) không thể phân cực Tính từ (điện học) không thể phân cực Pile impolarisable pin không...
  • Impoli

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Vô lễ 1.2 Phản nghĩa Correct, courtois, poli Tính từ Vô lễ Phản nghĩa Correct, courtois, poli
  • Impolie

    Mục lục 1 Xem impoli Xem impoli
  • Impoliment

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Vô lễ 1.2 Phản nghĩa Poliment Phó từ Vô lễ Répondre impoliment trả lời vô lễ Phản nghĩa Poliment
  • Impolitesse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự vô lễ 1.2 Điều vô lễ 1.3 Phản nghĩa Correction, éducation, politesse, savoir-vivre Danh từ...
  • Impolitique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Vô chính trị; thất sách 1.2 Phản nghĩa Politique Tính từ Vô chính trị; thất sách Phản nghĩa Politique
  • Impolitiquement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Vô chính trị; thất sách Phó từ Vô chính trị; thất sách
  • Impondérable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không trọng lượng 1.2 (ngĩa bóng) không lường được 2 Danh từ giống đực 2.1 điều không lường...
  • Impopulaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không hợp lòng dân; không được lòng dân 1.2 Phản nghĩa Populaire Tính từ Không hợp lòng dân; không...
  • Impopularité

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự không hợp lòng dân; sự không được lòng dân, sự thất nhân tâm 2 Phản nghĩa 2.1 Popularité...
  • Import-export

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thương nghiệp) xuất nhập khẩu Danh từ giống đực (thương nghiệp) xuất nhập khẩu
  • Importable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể nhập khẩu, được phép nhập khẩu (hàng hóa) 1.2 Phản nghĩa Exportable Tính từ Có thể nhập...
  • Importance

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự quan trọng 2 Phản nghĩa Futilité, insignifiance, médiocrité 2.1 D\'importance quan trọng Danh từ...
  • Important

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Quan trọng 1.2 Phản nghĩa Accessoire, dérisoire, futile, insignifiant, ordinaire 2 Danh từ giống đực 2.1 Điều...
  • Importante

    Mục lục 1 Xem important Xem important
  • Importateur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nhập khẩu 1.2 Phản nghĩa Exportateur 2 Danh từ 2.1 Người nhập khẩu Tính từ Nhập khẩu Pays importateur...
  • Importation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự nhập khẩu, sự nhập 1.2 ( số nhiều) hàng nhập khẩu, hàng nhập 1.3 Phản nghĩa Exportation...
  • Importatrice

    Mục lục 1 Xem importateur Xem importateur
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top