Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Important

Mục lục

Tính từ

Quan trọng
Rôle important
vai trò quan trọng
Somme importante
số tiền quan trọng, số tiền lớn
Des personnages importants
những nhân vật quan trọng
Se donner des airs importants
lên mặt quan trọng
Phản nghĩa Accessoire, dérisoire, futile, insignifiant, ordinaire

Danh từ giống đực

Điều quan trọng
L'important est que
điều quan trọng là
Người lên mặt quan trọng, kẻ hợm mình
Faire l'important
lên mặt quan trọng

Xem thêm các từ khác

  • Importante

    Mục lục 1 Xem important Xem important
  • Importateur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nhập khẩu 1.2 Phản nghĩa Exportateur 2 Danh từ 2.1 Người nhập khẩu Tính từ Nhập khẩu Pays importateur...
  • Importation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự nhập khẩu, sự nhập 1.2 ( số nhiều) hàng nhập khẩu, hàng nhập 1.3 Phản nghĩa Exportation...
  • Importatrice

    Mục lục 1 Xem importateur Xem importateur
  • Importer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nhập khẩu, nhập 1.2 Phản nghĩa Exporter 2 Nội động từ 2.1 Có tầm quan trọng, hệ trọng 3...
  • Importun

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Quấy rày 1.2 Phản nghĩa Discret, opportun. Agréable 1.3 Danh từ giống đực 1.4 Kẻ quấy rày Tính từ Quấy...
  • Importune

    Mục lục 1 Xem importun Xem importun
  • Importuner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Quấy rày 1.2 Phản nghĩa Amuser, divertir Ngoại động từ Quấy rày Je ne veux pas vous importuner plus...
  • Importunité

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính chất quấy rày, tính chất khó chịu 1.2 (từ cũ; nghĩa cũ) sự nài nỉ 2 Phản nghĩa 2.1...
  • Imposable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể đánh thuế Tính từ Có thể đánh thuế Marchandises imposables hàng hóa có thể đánh thuế
  • Imposant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Oai nghiêm, oai vệ 1.2 Quan trọng, lớn 1.3 (từ cũ; nghĩa cũ) hùng vĩ Tính từ Oai nghiêm, oai vệ Vieillard...
  • Imposante

    Mục lục 1 Xem imposant Xem imposant
  • Imposer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đánh thuế 1.2 Bắt phải (chịu); áp đặt 2 Phản nghĩa Affranchir, dégrever, dispenser 2.1 Imposer...
  • Imposition

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự đánh thuế 1.2 (ngành in) sự lên trang 1.3 ( số nhiều, từ cũ; nghĩa cũ) thuế 1.4 (tôn...
  • Impossibilité

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự không thể, sự không có khả năng 1.2 điều không thể làm được, điều không thể xảy...
  • Impossible

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không thể có, không thể được 1.2 Rất khó 1.3 Kỳ quặc 1.4 (thân) không chịu nổi, khó chơi 1.5 Phản...
  • Imposte

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kiến trúc) chân vòm 1.2 (kiến trúc) cửa sổ trên Danh từ giống cái (kiến trúc) chân vòm...
  • Imposteur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tên bịp Danh từ giống đực Tên bịp
  • Imposture

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự bịp, sự bịp bợm 1.2 Điều bịp bợm, điều phỉnh phờ 1.3 Phản nghĩa Franchise. Sincérité...
  • Imposé

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bắt buộc 1.2 Bị đánh thuế 2 Danh từ 2.1 Người bị đánh thuế, người nộp thuế Tính từ Bắt buộc...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top