Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Imposé

Mục lục

Tính từ

Bắt buộc
Prix imposé
giá bắt buộc
Bị đánh thuế

Danh từ

Người bị đánh thuế, người nộp thuế

Xem thêm các từ khác

  • Imposée

    == Xem imposé
  • Impotence

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự liệt Danh từ giống cái Sự liệt
  • Impotent

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Liệt, bại 1.2 Phản nghĩa Ingambe, valide 1.3 Danh từ 1.4 Người bị liệt, người bị bại Tính từ Liệt,...
  • Impotente

    Mục lục 1 Tính từ giống cái & danh từ giống cái Tính từ giống cái & danh từ giống cái impotent impotent
  • Impraticable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không thể thực hiện được 1.2 Không đi qua được 1.3 (từ cũ; nghĩa cũ) không chịu được; khó chơi...
  • Impratique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ hiếm) không thực tế Tính từ (từ hiếm) không thực tế
  • Imprenable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không thể đánh chiếm (thành trì, pháo đài...) 1.2 Phản nghĩa Indéfendable, prenable Tính từ Không thể...
  • Impresario

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sân khấu) ông bầu Danh từ giống đực (sân khấu) ông bầu
  • Imprescriptibilité

    Danh từ giống cái (luật học, pháp lý) tính không thể bị tiêu diệt
  • Imprescriptible

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (luật học, pháp lý) không thể bị tiêu diệt 1.2 Phản nghĩa Prescriptible Tính từ (luật học, pháp lý)...
  • Impressif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Gây ấn tượng Tính từ Gây ấn tượng Spectacle impressif cảnh gây ấn tượng
  • Impression

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Ấn tượng 1.2 Cảm giác; cảm tưởng 1.3 Sự in; lần in 1.4 (hội họa) lớp màu nền 1.5 (từ...
  • Impression-enlevage

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự in bằng chất ăn mòn pha màu Danh từ giống cái Sự in bằng chất ăn mòn pha màu
  • Impression-rongeage

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự in bằng chất ăn mòn Danh từ giống cái Sự in bằng chất ăn mòn
  • Impression-transfert

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Kỹ thuật in chuyển Danh từ giống cái Kỹ thuật in chuyển
  • Impressionnabilité

    Danh từ giống cái Tính mẫn cảm (nhiếp ảnh) tính nhạy cảm
  • Impressionnable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Mẫn cảm 1.2 (nhiếp ảnh) nhạy cảm Tính từ Mẫn cảm (nhiếp ảnh) nhạy cảm
  • Impressionnant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Gây xúc cảm, gây xúc động 1.2 Lớn, đồ sộ Tính từ Gây xúc cảm, gây xúc động Scène impressionnante...
  • Impressionner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Gây xúc cảm, làm xúc động 1.2 (sinh vật học; sinh lý học, nhiếp ảnh) làm nhạy cảm Ngoại...
  • Impressionnisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (văn học) chủ nghĩa ấn tượng; (hội họa) xu hướng ấn tượng Danh từ giống đực (văn...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top