- Từ điển Pháp - Việt
Impossibilité
Mục lục |
Danh từ giống cái
Sự không thể, sự không có khả năng
- Impossibilité de faire quelque chose
- sự không thể làm việc gì
điều không thể làm được, điều không thể xảy ra
- C'est pour lui une impossibilité
- đó là một điều nó không thể làm được
Phản nghĩa
Possibilité
Xem thêm các từ khác
-
Impossible
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không thể có, không thể được 1.2 Rất khó 1.3 Kỳ quặc 1.4 (thân) không chịu nổi, khó chơi 1.5 Phản... -
Imposte
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kiến trúc) chân vòm 1.2 (kiến trúc) cửa sổ trên Danh từ giống cái (kiến trúc) chân vòm... -
Imposteur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tên bịp Danh từ giống đực Tên bịp -
Imposture
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự bịp, sự bịp bợm 1.2 Điều bịp bợm, điều phỉnh phờ 1.3 Phản nghĩa Franchise. Sincérité... -
Imposé
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bắt buộc 1.2 Bị đánh thuế 2 Danh từ 2.1 Người bị đánh thuế, người nộp thuế Tính từ Bắt buộc... -
Imposée
== Xem imposé -
Impotence
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự liệt Danh từ giống cái Sự liệt -
Impotent
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Liệt, bại 1.2 Phản nghĩa Ingambe, valide 1.3 Danh từ 1.4 Người bị liệt, người bị bại Tính từ Liệt,... -
Impotente
Mục lục 1 Tính từ giống cái & danh từ giống cái Tính từ giống cái & danh từ giống cái impotent impotent -
Impraticable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không thể thực hiện được 1.2 Không đi qua được 1.3 (từ cũ; nghĩa cũ) không chịu được; khó chơi... -
Impratique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ hiếm) không thực tế Tính từ (từ hiếm) không thực tế -
Imprenable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không thể đánh chiếm (thành trì, pháo đài...) 1.2 Phản nghĩa Indéfendable, prenable Tính từ Không thể... -
Impresario
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sân khấu) ông bầu Danh từ giống đực (sân khấu) ông bầu -
Imprescriptibilité
Danh từ giống cái (luật học, pháp lý) tính không thể bị tiêu diệt -
Imprescriptible
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (luật học, pháp lý) không thể bị tiêu diệt 1.2 Phản nghĩa Prescriptible Tính từ (luật học, pháp lý)... -
Impressif
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Gây ấn tượng Tính từ Gây ấn tượng Spectacle impressif cảnh gây ấn tượng -
Impression
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Ấn tượng 1.2 Cảm giác; cảm tưởng 1.3 Sự in; lần in 1.4 (hội họa) lớp màu nền 1.5 (từ... -
Impression-enlevage
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự in bằng chất ăn mòn pha màu Danh từ giống cái Sự in bằng chất ăn mòn pha màu -
Impression-rongeage
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự in bằng chất ăn mòn Danh từ giống cái Sự in bằng chất ăn mòn -
Impression-transfert
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Kỹ thuật in chuyển Danh từ giống cái Kỹ thuật in chuyển
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.