Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Impossible

Mục lục

Tính từ

Không thể có, không thể được
Solution impossible
giải pháp không thể được
Rất khó
Passage impossible
lối đi rất khó
Kỳ quặc
Avoir des go‰ts impossibles
có những sở thích kỳ quặc
(thân) không chịu nổi, khó chơi
Caractère impossible
tính khó chơi
Phản nghĩa Possible, réalisable. Acceptable, supportable

Danh từ giống đực

Cái không thể được
Vaincre l'impossible
thắng cái không thể được
à coeur vaillant rien d'impossible vaillant
vaillant
à l'impossible nul n'est tenu
không thể buộc người ta làm những gì không làm được
faire l'impossible pour
cố gắng hết sức để...
par impossible
vạn nhất
Si par impossible il réussissait
�� nếu vạn nhất nó thành công

Xem thêm các từ khác

  • Imposte

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kiến trúc) chân vòm 1.2 (kiến trúc) cửa sổ trên Danh từ giống cái (kiến trúc) chân vòm...
  • Imposteur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tên bịp Danh từ giống đực Tên bịp
  • Imposture

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự bịp, sự bịp bợm 1.2 Điều bịp bợm, điều phỉnh phờ 1.3 Phản nghĩa Franchise. Sincérité...
  • Imposé

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bắt buộc 1.2 Bị đánh thuế 2 Danh từ 2.1 Người bị đánh thuế, người nộp thuế Tính từ Bắt buộc...
  • Imposée

    == Xem imposé
  • Impotence

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự liệt Danh từ giống cái Sự liệt
  • Impotent

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Liệt, bại 1.2 Phản nghĩa Ingambe, valide 1.3 Danh từ 1.4 Người bị liệt, người bị bại Tính từ Liệt,...
  • Impotente

    Mục lục 1 Tính từ giống cái & danh từ giống cái Tính từ giống cái & danh từ giống cái impotent impotent
  • Impraticable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không thể thực hiện được 1.2 Không đi qua được 1.3 (từ cũ; nghĩa cũ) không chịu được; khó chơi...
  • Impratique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ hiếm) không thực tế Tính từ (từ hiếm) không thực tế
  • Imprenable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không thể đánh chiếm (thành trì, pháo đài...) 1.2 Phản nghĩa Indéfendable, prenable Tính từ Không thể...
  • Impresario

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sân khấu) ông bầu Danh từ giống đực (sân khấu) ông bầu
  • Imprescriptibilité

    Danh từ giống cái (luật học, pháp lý) tính không thể bị tiêu diệt
  • Imprescriptible

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (luật học, pháp lý) không thể bị tiêu diệt 1.2 Phản nghĩa Prescriptible Tính từ (luật học, pháp lý)...
  • Impressif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Gây ấn tượng Tính từ Gây ấn tượng Spectacle impressif cảnh gây ấn tượng
  • Impression

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Ấn tượng 1.2 Cảm giác; cảm tưởng 1.3 Sự in; lần in 1.4 (hội họa) lớp màu nền 1.5 (từ...
  • Impression-enlevage

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự in bằng chất ăn mòn pha màu Danh từ giống cái Sự in bằng chất ăn mòn pha màu
  • Impression-rongeage

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự in bằng chất ăn mòn Danh từ giống cái Sự in bằng chất ăn mòn
  • Impression-transfert

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Kỹ thuật in chuyển Danh từ giống cái Kỹ thuật in chuyển
  • Impressionnabilité

    Danh từ giống cái Tính mẫn cảm (nhiếp ảnh) tính nhạy cảm
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top