- Từ điển Pháp - Việt
Impotente
Xem thêm các từ khác
-
Impraticable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không thể thực hiện được 1.2 Không đi qua được 1.3 (từ cũ; nghĩa cũ) không chịu được; khó chơi... -
Impratique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ hiếm) không thực tế Tính từ (từ hiếm) không thực tế -
Imprenable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không thể đánh chiếm (thành trì, pháo đài...) 1.2 Phản nghĩa Indéfendable, prenable Tính từ Không thể... -
Impresario
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sân khấu) ông bầu Danh từ giống đực (sân khấu) ông bầu -
Imprescriptibilité
Danh từ giống cái (luật học, pháp lý) tính không thể bị tiêu diệt -
Imprescriptible
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (luật học, pháp lý) không thể bị tiêu diệt 1.2 Phản nghĩa Prescriptible Tính từ (luật học, pháp lý)... -
Impressif
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Gây ấn tượng Tính từ Gây ấn tượng Spectacle impressif cảnh gây ấn tượng -
Impression
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Ấn tượng 1.2 Cảm giác; cảm tưởng 1.3 Sự in; lần in 1.4 (hội họa) lớp màu nền 1.5 (từ... -
Impression-enlevage
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự in bằng chất ăn mòn pha màu Danh từ giống cái Sự in bằng chất ăn mòn pha màu -
Impression-rongeage
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự in bằng chất ăn mòn Danh từ giống cái Sự in bằng chất ăn mòn -
Impression-transfert
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Kỹ thuật in chuyển Danh từ giống cái Kỹ thuật in chuyển -
Impressionnabilité
Danh từ giống cái Tính mẫn cảm (nhiếp ảnh) tính nhạy cảm -
Impressionnable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Mẫn cảm 1.2 (nhiếp ảnh) nhạy cảm Tính từ Mẫn cảm (nhiếp ảnh) nhạy cảm -
Impressionnant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Gây xúc cảm, gây xúc động 1.2 Lớn, đồ sộ Tính từ Gây xúc cảm, gây xúc động Scène impressionnante... -
Impressionner
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Gây xúc cảm, làm xúc động 1.2 (sinh vật học; sinh lý học, nhiếp ảnh) làm nhạy cảm Ngoại... -
Impressionnisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (văn học) chủ nghĩa ấn tượng; (hội họa) xu hướng ấn tượng Danh từ giống đực (văn... -
Impressionniste
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ấn tượng chủ nghĩa 1.2 Danh từ 1.3 Họa sĩ theo xu hướng ấn tượng; nhà văn theo chủ nghĩa ấn tượng... -
Impressive
Mục lục 1 Xem impressif Xem impressif -
Imprimable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đáng được in ra; có thể in ra Tính từ Đáng được in ra; có thể in ra Tout n\'est pas imprimable không... -
Imprimage
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự kéo vàng thành sợi Danh từ giống cái Sự kéo vàng thành sợi
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.