- Từ điển Pháp - Việt
Impressionnant
|
Tính từ
Gây xúc cảm, gây xúc động
- Scène impressionnante
- cảnh xúc động
Lớn, đồ sộ
- Dépenses impressionnantes
- chi phí lớn
Xem thêm các từ khác
-
Impressionner
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Gây xúc cảm, làm xúc động 1.2 (sinh vật học; sinh lý học, nhiếp ảnh) làm nhạy cảm Ngoại... -
Impressionnisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (văn học) chủ nghĩa ấn tượng; (hội họa) xu hướng ấn tượng Danh từ giống đực (văn... -
Impressionniste
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ấn tượng chủ nghĩa 1.2 Danh từ 1.3 Họa sĩ theo xu hướng ấn tượng; nhà văn theo chủ nghĩa ấn tượng... -
Impressive
Mục lục 1 Xem impressif Xem impressif -
Imprimable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đáng được in ra; có thể in ra Tính từ Đáng được in ra; có thể in ra Tout n\'est pas imprimable không... -
Imprimage
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự kéo vàng thành sợi Danh từ giống cái Sự kéo vàng thành sợi -
Imprimant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (để) in Tính từ (để) in Cylindre imprimant trục in -
Imprimante
Mục lục 1 Tính từ giống cái 2 Danh từ giống cái 2.1 Bộ in (trong máy tính điện tử); máy in Tính từ giống cái imprimant imprimant... -
Imprimatur
Mục lục 1 Danh từ giống đực không đổi 1.1 Phép cho in Danh từ giống đực không đổi Phép cho in -
Imprimer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 In 1.2 (truyền) một chuyển động 1.3 In sâu, ghi, khắc 1.4 Sơn nền Ngoại động từ In Imprimer... -
Imprimerie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thuật in, nghề in 1.2 Nhà in, xưởng in 1.3 Máy in Danh từ giống cái Thuật in, nghề in Nhà in,... -
Imprimeur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chủ nhà in 1.2 Thợ in Danh từ giống đực Chủ nhà in Thợ in -
Imprimé
Mục lục 1 Tính từ 1.1 In 2 Danh từ giống đực 2.1 Tài liệu in, ấn phẩm 2.2 Vải in 2.3 Phiếu in, tờ in 2.4 Chữ in 3 Phản nghĩa... -
Improbable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không chắc, chưa chắc đã xảy ra, vị tất 1.2 Phản nghĩa Probable Tính từ Không chắc, chưa chắc đã... -
Improbablement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Không chắc, vị tất Phó từ Không chắc, vị tất -
Improbateur
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (văn học) không tán thành 1.2 Phản nghĩa Approbateur, approbatif 1.3 Danh từ 1.4 (văn học) người không tán... -
Improbatif
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (văn học) không tán thành Tính từ (văn học) không tán thành Oeillade improbative cái liếc mắt không tán... -
Improbation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (văn học) sự không tán thành 1.2 Phản nghĩa Approbation Danh từ giống cái (văn học) sự không... -
Improbative
Mục lục 1 Xem improbatif Xem improbatif -
Improbatrice
Mục lục 1 Xem improbateur Xem improbateur
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.