Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Imprimante

Mục lục

Tính từ giống cái

imprimant
imprimant

Danh từ giống cái

Bộ in (trong máy tính điện tử); máy in
Imprimante à impact
máy in châm, máy in đập
Imprimante à jet d'encre
máy in tia mực
Imprimante à mosa…que
máy in khảm
Imprimante à parallèle
máy in song song, máy in từng dòng, máy in cả dòng
Imprimante sérielle
máy in từng con chữ
Imprimante thermique
máy in nhiệt

Xem thêm các từ khác

  • Imprimatur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực không đổi 1.1 Phép cho in Danh từ giống đực không đổi Phép cho in
  • Imprimer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 In 1.2 (truyền) một chuyển động 1.3 In sâu, ghi, khắc 1.4 Sơn nền Ngoại động từ In Imprimer...
  • Imprimerie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thuật in, nghề in 1.2 Nhà in, xưởng in 1.3 Máy in Danh từ giống cái Thuật in, nghề in Nhà in,...
  • Imprimeur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chủ nhà in 1.2 Thợ in Danh từ giống đực Chủ nhà in Thợ in
  • Imprimé

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 In 2 Danh từ giống đực 2.1 Tài liệu in, ấn phẩm 2.2 Vải in 2.3 Phiếu in, tờ in 2.4 Chữ in 3 Phản nghĩa...
  • Improbable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không chắc, chưa chắc đã xảy ra, vị tất 1.2 Phản nghĩa Probable Tính từ Không chắc, chưa chắc đã...
  • Improbablement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Không chắc, vị tất Phó từ Không chắc, vị tất
  • Improbateur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (văn học) không tán thành 1.2 Phản nghĩa Approbateur, approbatif 1.3 Danh từ 1.4 (văn học) người không tán...
  • Improbatif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (văn học) không tán thành Tính từ (văn học) không tán thành Oeillade improbative cái liếc mắt không tán...
  • Improbation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (văn học) sự không tán thành 1.2 Phản nghĩa Approbation Danh từ giống cái (văn học) sự không...
  • Improbative

    Mục lục 1 Xem improbatif Xem improbatif
  • Improbatrice

    Mục lục 1 Xem improbateur Xem improbateur
  • Improbe

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ hiếm) không trung thực, gian dối Tính từ (từ hiếm) không trung thực, gian dối
  • Improductible

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không thể sản xuất Tính từ Không thể sản xuất
  • Improductif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không sản xuất, không sinh lợi 1.2 Phản nghĩa Productif Tính từ Không sản xuất, không sinh lợi Terre...
  • Improductive

    Mục lục 1 Xem improductif Xem improductif
  • Improductivement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Không sản xuất, không sinh lợi Phó từ Không sản xuất, không sinh lợi
  • Impromptu

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không chuẩn bị, ứng biến, ứng khẩu 2 Phó từ 2.1 Không chuẩn bị, ứng biến, ứng khẩu 2.2 Danh từ...
  • Impromptue

    Mục lục 1 Xem impromptu Xem impromptu
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top