Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Imprimer

Mục lục

Ngoại động từ

In
Imprimer ses pas dans la neige
in dấu chân trên tuyết
Imprimer un livre
in một cuốn sách
Imprimer un tissu
in vải hoa
(truyền) một chuyển động
Imprimer un mouvement à une machine
truyền một chuyển động cho máy
In sâu, ghi, khắc
Imprimer la haine dans le coeur de quelqu'un
in sâu mối thù vào lòng ai
Sơn nền
Imprimer une boiserie
sơn nền một đồ gỗ
imprimer quelqu'un
xuất bản sách cho ai

Xem thêm các từ khác

  • Imprimerie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thuật in, nghề in 1.2 Nhà in, xưởng in 1.3 Máy in Danh từ giống cái Thuật in, nghề in Nhà in,...
  • Imprimeur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chủ nhà in 1.2 Thợ in Danh từ giống đực Chủ nhà in Thợ in
  • Imprimé

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 In 2 Danh từ giống đực 2.1 Tài liệu in, ấn phẩm 2.2 Vải in 2.3 Phiếu in, tờ in 2.4 Chữ in 3 Phản nghĩa...
  • Improbable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không chắc, chưa chắc đã xảy ra, vị tất 1.2 Phản nghĩa Probable Tính từ Không chắc, chưa chắc đã...
  • Improbablement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Không chắc, vị tất Phó từ Không chắc, vị tất
  • Improbateur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (văn học) không tán thành 1.2 Phản nghĩa Approbateur, approbatif 1.3 Danh từ 1.4 (văn học) người không tán...
  • Improbatif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (văn học) không tán thành Tính từ (văn học) không tán thành Oeillade improbative cái liếc mắt không tán...
  • Improbation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (văn học) sự không tán thành 1.2 Phản nghĩa Approbation Danh từ giống cái (văn học) sự không...
  • Improbative

    Mục lục 1 Xem improbatif Xem improbatif
  • Improbatrice

    Mục lục 1 Xem improbateur Xem improbateur
  • Improbe

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ hiếm) không trung thực, gian dối Tính từ (từ hiếm) không trung thực, gian dối
  • Improductible

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không thể sản xuất Tính từ Không thể sản xuất
  • Improductif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không sản xuất, không sinh lợi 1.2 Phản nghĩa Productif Tính từ Không sản xuất, không sinh lợi Terre...
  • Improductive

    Mục lục 1 Xem improductif Xem improductif
  • Improductivement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Không sản xuất, không sinh lợi Phó từ Không sản xuất, không sinh lợi
  • Impromptu

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không chuẩn bị, ứng biến, ứng khẩu 2 Phó từ 2.1 Không chuẩn bị, ứng biến, ứng khẩu 2.2 Danh từ...
  • Impromptue

    Mục lục 1 Xem impromptu Xem impromptu
  • Impropice

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không thuận tiện Tính từ Không thuận tiện Temps impropice thời tiết không thuận tiện
  • Improposable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không thể đề xuất, không thể đề nghị được Tính từ Không thể đề xuất, không thể đề nghị...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top