Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Imprimerie

Mục lục

Danh từ giống cái

Thuật in, nghề in
Nhà in, xưởng in
Máy in

Xem thêm các từ khác

  • Imprimeur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chủ nhà in 1.2 Thợ in Danh từ giống đực Chủ nhà in Thợ in
  • Imprimé

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 In 2 Danh từ giống đực 2.1 Tài liệu in, ấn phẩm 2.2 Vải in 2.3 Phiếu in, tờ in 2.4 Chữ in 3 Phản nghĩa...
  • Improbable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không chắc, chưa chắc đã xảy ra, vị tất 1.2 Phản nghĩa Probable Tính từ Không chắc, chưa chắc đã...
  • Improbablement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Không chắc, vị tất Phó từ Không chắc, vị tất
  • Improbateur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (văn học) không tán thành 1.2 Phản nghĩa Approbateur, approbatif 1.3 Danh từ 1.4 (văn học) người không tán...
  • Improbatif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (văn học) không tán thành Tính từ (văn học) không tán thành Oeillade improbative cái liếc mắt không tán...
  • Improbation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (văn học) sự không tán thành 1.2 Phản nghĩa Approbation Danh từ giống cái (văn học) sự không...
  • Improbative

    Mục lục 1 Xem improbatif Xem improbatif
  • Improbatrice

    Mục lục 1 Xem improbateur Xem improbateur
  • Improbe

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ hiếm) không trung thực, gian dối Tính từ (từ hiếm) không trung thực, gian dối
  • Improductible

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không thể sản xuất Tính từ Không thể sản xuất
  • Improductif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không sản xuất, không sinh lợi 1.2 Phản nghĩa Productif Tính từ Không sản xuất, không sinh lợi Terre...
  • Improductive

    Mục lục 1 Xem improductif Xem improductif
  • Improductivement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Không sản xuất, không sinh lợi Phó từ Không sản xuất, không sinh lợi
  • Impromptu

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không chuẩn bị, ứng biến, ứng khẩu 2 Phó từ 2.1 Không chuẩn bị, ứng biến, ứng khẩu 2.2 Danh từ...
  • Impromptue

    Mục lục 1 Xem impromptu Xem impromptu
  • Impropice

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không thuận tiện Tính từ Không thuận tiện Temps impropice thời tiết không thuận tiện
  • Improposable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không thể đề xuất, không thể đề nghị được Tính từ Không thể đề xuất, không thể đề nghị...
  • Impropre

    { Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không thích đáng, không sát 1.2 Không hợp, không đủ điều kiện 2 Phản nghĩa 2.1 Apte convenable propre...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top