- Từ điển Pháp - Việt
Improbablement
Xem thêm các từ khác
-
Improbateur
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (văn học) không tán thành 1.2 Phản nghĩa Approbateur, approbatif 1.3 Danh từ 1.4 (văn học) người không tán... -
Improbatif
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (văn học) không tán thành Tính từ (văn học) không tán thành Oeillade improbative cái liếc mắt không tán... -
Improbation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (văn học) sự không tán thành 1.2 Phản nghĩa Approbation Danh từ giống cái (văn học) sự không... -
Improbative
Mục lục 1 Xem improbatif Xem improbatif -
Improbatrice
Mục lục 1 Xem improbateur Xem improbateur -
Improbe
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ hiếm) không trung thực, gian dối Tính từ (từ hiếm) không trung thực, gian dối -
Improductible
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không thể sản xuất Tính từ Không thể sản xuất -
Improductif
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không sản xuất, không sinh lợi 1.2 Phản nghĩa Productif Tính từ Không sản xuất, không sinh lợi Terre... -
Improductive
Mục lục 1 Xem improductif Xem improductif -
Improductivement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Không sản xuất, không sinh lợi Phó từ Không sản xuất, không sinh lợi -
Impromptu
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không chuẩn bị, ứng biến, ứng khẩu 2 Phó từ 2.1 Không chuẩn bị, ứng biến, ứng khẩu 2.2 Danh từ... -
Impromptue
Mục lục 1 Xem impromptu Xem impromptu -
Impropice
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không thuận tiện Tính từ Không thuận tiện Temps impropice thời tiết không thuận tiện -
Improposable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không thể đề xuất, không thể đề nghị được Tính từ Không thể đề xuất, không thể đề nghị... -
Impropre
{ Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không thích đáng, không sát 1.2 Không hợp, không đủ điều kiện 2 Phản nghĩa 2.1 Apte convenable propre... -
Improprement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Không thích đáng, không đắt, không sát Phó từ Không thích đáng, không đắt, không sát -
Impropriété
Danh từ giống cái Sự không thích đáng, sự không sát nghĩa -
Improuvable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ hiếm) không thể chứng minh 1.2 Phản nghĩa Prouvable Tính từ (từ hiếm) không thể chứng minh Phản... -
Improvisateur
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ứng khẩu 1.2 (âm nhạc) ứng tác, ứng tấu 2 Danh từ 2.1 Người ứng khẩu 2.2 (âm nhạc) người ứng...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.