Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Improbation

Mục lục

Danh từ giống cái

(văn học) sự không tán thành
Phản nghĩa Approbation

Xem thêm các từ khác

  • Improbative

    Mục lục 1 Xem improbatif Xem improbatif
  • Improbatrice

    Mục lục 1 Xem improbateur Xem improbateur
  • Improbe

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ hiếm) không trung thực, gian dối Tính từ (từ hiếm) không trung thực, gian dối
  • Improductible

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không thể sản xuất Tính từ Không thể sản xuất
  • Improductif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không sản xuất, không sinh lợi 1.2 Phản nghĩa Productif Tính từ Không sản xuất, không sinh lợi Terre...
  • Improductive

    Mục lục 1 Xem improductif Xem improductif
  • Improductivement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Không sản xuất, không sinh lợi Phó từ Không sản xuất, không sinh lợi
  • Impromptu

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không chuẩn bị, ứng biến, ứng khẩu 2 Phó từ 2.1 Không chuẩn bị, ứng biến, ứng khẩu 2.2 Danh từ...
  • Impromptue

    Mục lục 1 Xem impromptu Xem impromptu
  • Impropice

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không thuận tiện Tính từ Không thuận tiện Temps impropice thời tiết không thuận tiện
  • Improposable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không thể đề xuất, không thể đề nghị được Tính từ Không thể đề xuất, không thể đề nghị...
  • Impropre

    { Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không thích đáng, không sát 1.2 Không hợp, không đủ điều kiện 2 Phản nghĩa 2.1 Apte convenable propre...
  • Improprement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Không thích đáng, không đắt, không sát Phó từ Không thích đáng, không đắt, không sát
  • Impropriété

    Danh từ giống cái Sự không thích đáng, sự không sát nghĩa
  • Improuvable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ hiếm) không thể chứng minh 1.2 Phản nghĩa Prouvable Tính từ (từ hiếm) không thể chứng minh Phản...
  • Improvisateur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ứng khẩu 1.2 (âm nhạc) ứng tác, ứng tấu 2 Danh từ 2.1 Người ứng khẩu 2.2 (âm nhạc) người ứng...
  • Improvisation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự ứng khẩu; bài ứng khẩu 1.2 (âm nhạc) sự ứng tác, sự ứng tấu; khúc ứng tác, khúc...
  • Improvisatrice

    Mục lục 1 Xem improvisateur Xem improvisateur
  • Improviser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Ứng khẩu 1.2 (âm nhạc) ứng tác, ứng tấu 1.3 Ứng biến 2 Phản nghĩa Préparer 2.1 Giao đại...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top